glutted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glutted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cung cấp hoặc lấp đầy quá mức; no nê, chán ngấy.
Definition (English Meaning)
Supplied or filled to excess; satiated.
Ví dụ Thực tế với 'Glutted'
-
"The market is glutted with oil, driving prices down."
"Thị trường đang bị tràn ngập dầu, khiến giá giảm mạnh."
-
"After the feast, everyone felt glutted."
"Sau bữa tiệc, mọi người đều cảm thấy no căng."
-
"The media is glutted with celebrity gossip."
"Truyền thông đang tràn ngập những tin đồn về người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glutted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glut
- Adjective: glutted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glutted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glutted' mang ý nghĩa tiêu cực về việc có quá nhiều thứ gì đó, thường là vượt quá nhu cầu hoặc mong muốn, dẫn đến cảm giác không thoải mái hoặc không còn giá trị. Nó nhấn mạnh sự dư thừa và có thể gây ra sự nhàm chán hoặc ghê tởm. So sánh với 'full', chỉ đơn giản là trạng thái no, hoặc 'saturated', chỉ sự bão hòa, 'glutted' mang hàm ý tiêu cực và quá mức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'glutted with' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó chứa quá nhiều một thứ cụ thể. Ví dụ: 'The market is glutted with cheap imports.' 'glutted by' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng no nê, chán ngấy. Ví dụ: 'He was glutted by the constant praise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glutted'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market was glutted with oranges this season, wasn't it?
|
Thị trường bị bão hòa cam trong mùa này, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't glutted with praise after that performance, was she?
|
Cô ấy không bị bội thực lời khen sau màn trình diễn đó, phải không? |
| Nghi vấn |
They have glutted themselves on chocolate, haven't they?
|
Họ đã ăn quá nhiều sô cô la rồi, phải không? |