sautéed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sautéed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(món ăn) được xào nhanh trong một ít chất béo.
Definition (English Meaning)
(of food) fried quickly in a little fat.
Ví dụ Thực tế với 'Sautéed'
-
"She prepared sautéed mushrooms as a side dish."
"Cô ấy chuẩn bị nấm xào làm món ăn kèm."
-
"The menu featured sautéed scallops with asparagus."
"Thực đơn có món sò điệp xào măng tây."
-
"Sautéed vegetables are a healthy and delicious option."
"Rau xào là một lựa chọn lành mạnh và ngon miệng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sautéed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sauté
- Adjective: sautéed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sautéed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sautéed' chỉ trạng thái của món ăn đã được chế biến bằng phương pháp xào. Nó nhấn mạnh việc nấu nhanh ở nhiệt độ cao với một lượng nhỏ chất béo, thường là bơ hoặc dầu ăn. Phương pháp này giúp giữ được độ tươi và hương vị tự nhiên của nguyên liệu. Khác với 'fried' (rán/chiên) thường dùng nhiều dầu hơn và thời gian lâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sautéed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.