(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quickly
B1

quickly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nhanh chóng mau lẹ một cách nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhanh chóng; mau lẹ.

Definition (English Meaning)

At a fast speed; rapidly.

Ví dụ Thực tế với 'Quickly'

  • "She quickly ate her breakfast."

    "Cô ấy ăn sáng một cách nhanh chóng."

  • "The ambulance arrived quickly."

    "Xe cứu thương đến nhanh chóng."

  • "We need to act quickly before it's too late."

    "Chúng ta cần hành động nhanh chóng trước khi quá muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quickly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: quickly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowly(chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quickly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quickly' thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra với tốc độ cao. Nó gần nghĩa với 'rapidly', 'speedily', và 'swiftly'. Tuy nhiên, 'quickly' có thể mang sắc thái thông dụng hơn, ít trang trọng hơn so với 'rapidly' hoặc 'swiftly'. 'Speedily' nhấn mạnh vào tốc độ và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)