quickly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quickly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhanh chóng; mau lẹ.
Ví dụ Thực tế với 'Quickly'
-
"She quickly ate her breakfast."
"Cô ấy ăn sáng một cách nhanh chóng."
-
"The ambulance arrived quickly."
"Xe cứu thương đến nhanh chóng."
-
"We need to act quickly before it's too late."
"Chúng ta cần hành động nhanh chóng trước khi quá muộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quickly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: quickly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quickly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quickly' thường được dùng để diễn tả hành động xảy ra với tốc độ cao. Nó gần nghĩa với 'rapidly', 'speedily', và 'swiftly'. Tuy nhiên, 'quickly' có thể mang sắc thái thông dụng hơn, ít trang trọng hơn so với 'rapidly' hoặc 'swiftly'. 'Speedily' nhấn mạnh vào tốc độ và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quickly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.