braised
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(Thức ăn) được hầm; đã được áp chảo cho vàng rồi nấu trong một lượng nhỏ chất lỏng trong một hộp kín.
Definition (English Meaning)
Cooked by braising; (of food) having been browned in fat then cooked in a small amount of liquid in a closed container.
Ví dụ Thực tế với 'Braised'
-
"I ordered braised beef short ribs."
"Tôi đã gọi món sườn bò rút xương hầm."
-
"The braised lamb shank was incredibly tender."
"Thịt cừu hầm rất mềm."
-
"She braised the vegetables in chicken stock."
"Cô ấy hầm rau củ trong nước dùng gà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Braised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: braise
- Adjective: braised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Braised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'braised' mô tả trạng thái của món ăn đã được chế biến bằng phương pháp braising (hầm). Phương pháp này bao gồm việc áp chảo nhanh thực phẩm ở nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ vàng, sau đó nấu chậm trong chất lỏng (như nước dùng, rượu vang, nước sốt) trong nồi đậy kín. Điều này giúp thực phẩm mềm, ẩm và có hương vị đậm đà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Braised'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She braised the beef for three hours until it was incredibly tender.
|
Cô ấy đã om thịt bò trong ba giờ cho đến khi nó trở nên mềm đến khó tin. |
| Phủ định |
He didn't braise the chicken, he roasted it instead.
|
Anh ấy đã không om gà, thay vào đó anh ấy đã nướng nó. |
| Nghi vấn |
How long did you braise the short ribs?
|
Bạn đã om sườn non trong bao lâu? |