(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ braised
B2

braised

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hầm kho om
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Braised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(Thức ăn) được hầm; đã được áp chảo cho vàng rồi nấu trong một lượng nhỏ chất lỏng trong một hộp kín.

Definition (English Meaning)

Cooked by braising; (of food) having been browned in fat then cooked in a small amount of liquid in a closed container.

Ví dụ Thực tế với 'Braised'

  • "I ordered braised beef short ribs."

    "Tôi đã gọi món sườn bò rút xương hầm."

  • "The braised lamb shank was incredibly tender."

    "Thịt cừu hầm rất mềm."

  • "She braised the vegetables in chicken stock."

    "Cô ấy hầm rau củ trong nước dùng gà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Braised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: braise
  • Adjective: braised
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stewed(hầm)
casserole(món hầm (trong nồi đất))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sautéed(xào)
roasted(nướng)
grilled(nướng vỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Braised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'braised' mô tả trạng thái của món ăn đã được chế biến bằng phương pháp braising (hầm). Phương pháp này bao gồm việc áp chảo nhanh thực phẩm ở nhiệt độ cao để tạo lớp vỏ vàng, sau đó nấu chậm trong chất lỏng (như nước dùng, rượu vang, nước sốt) trong nồi đậy kín. Điều này giúp thực phẩm mềm, ẩm và có hương vị đậm đà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Braised'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She braised the beef for three hours until it was incredibly tender.
Cô ấy đã om thịt bò trong ba giờ cho đến khi nó trở nên mềm đến khó tin.
Phủ định
He didn't braise the chicken, he roasted it instead.
Anh ấy đã không om gà, thay vào đó anh ấy đã nướng nó.
Nghi vấn
How long did you braise the short ribs?
Bạn đã om sườn non trong bao lâu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)