(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ say what's on one's mind
B2

say what's on one's mind

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

nói thẳng ruột ngựa nói toẹt ra nói hết lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Say what's on one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói thẳng, nói thật những gì đang nghĩ, bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc một cách cởi mở và trung thực, không giấu giếm.

Definition (English Meaning)

To express one's thoughts or feelings openly and honestly, without holding back.

Ví dụ Thực tế với 'Say what's on one's mind'

  • "He always says what's on his mind, which can sometimes get him into trouble."

    "Anh ấy luôn nói thẳng những gì anh ấy nghĩ, điều này đôi khi khiến anh ấy gặp rắc rối."

  • "I admire her for always saying what's on her mind."

    "Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì luôn nói thẳng những gì cô ấy nghĩ."

  • "Sometimes it's better not to say what's on your mind, especially in professional settings."

    "Đôi khi tốt hơn là không nên nói những gì bạn nghĩ, đặc biệt là trong môi trường làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Say what's on one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: say
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beat around the bush(nói vòng vo)
mince one's words(ăn nói dè dặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Say what's on one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng để chỉ việc thể hiện quan điểm một cách trực tiếp, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác nếu không khéo léo. Nó nhấn mạnh sự trung thực và thẳng thắn. Khác với 'beat around the bush' (nói vòng vo, quanh co), 'say what's on one's mind' thể hiện sự trực diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' trong cụm 'on one's mind' chỉ trạng thái đang suy nghĩ hoặc lo lắng về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Say what's on one's mind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)