(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ openly
B2

openly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

công khai thẳng thắn cởi mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Openly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách công khai; không che giấu hoặc bí mật; thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

In an open manner; without concealment or secrecy; frankly.

Ví dụ Thực tế với 'Openly'

  • "She spoke openly about her experiences."

    "Cô ấy đã nói một cách cởi mở về những trải nghiệm của mình."

  • "The government has openly admitted its mistake."

    "Chính phủ đã công khai thừa nhận sai lầm của mình."

  • "He openly defied his parents' wishes."

    "Anh ta công khai chống lại mong muốn của cha mẹ mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Openly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: open
  • Adverb: openly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frankly(thẳng thắn)
honestly(thật thà)
sincerely(chân thành)
candidly(thật lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Openly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động được thực hiện một cách minh bạch, không có ý định che giấu. Khác với 'publicly' (công khai) ở chỗ 'openly' nhấn mạnh sự trung thực, không giấu giếm, trong khi 'publicly' nhấn mạnh việc thực hiện trước công chúng. Ví dụ, bạn có thể 'openly criticize' (công khai chỉ trích) ai đó, thể hiện bạn không sợ hãi khi nêu ý kiến của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'Openly about' dùng khi muốn nói về việc công khai về một chủ đề gì đó. 'Openly with' dùng khi muốn nói đến việc cởi mở với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Openly'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she expresses her feelings openly, she will feel much better.
Nếu cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều.
Phủ định
If you don't communicate openly, the relationship won't improve.
Nếu bạn không giao tiếp cởi mở, mối quan hệ sẽ không cải thiện.
Nghi vấn
Will he understand the situation better if she speaks openly about it?
Liệu anh ấy có hiểu tình hình tốt hơn nếu cô ấy nói một cách cởi mở về nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)