openly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Openly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách công khai; không che giấu hoặc bí mật; thẳng thắn.
Definition (English Meaning)
In an open manner; without concealment or secrecy; frankly.
Ví dụ Thực tế với 'Openly'
-
"She spoke openly about her experiences."
"Cô ấy đã nói một cách cởi mở về những trải nghiệm của mình."
-
"The government has openly admitted its mistake."
"Chính phủ đã công khai thừa nhận sai lầm của mình."
-
"He openly defied his parents' wishes."
"Anh ta công khai chống lại mong muốn của cha mẹ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Openly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: open
- Adverb: openly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Openly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động được thực hiện một cách minh bạch, không có ý định che giấu. Khác với 'publicly' (công khai) ở chỗ 'openly' nhấn mạnh sự trung thực, không giấu giếm, trong khi 'publicly' nhấn mạnh việc thực hiện trước công chúng. Ví dụ, bạn có thể 'openly criticize' (công khai chỉ trích) ai đó, thể hiện bạn không sợ hãi khi nêu ý kiến của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Openly about' dùng khi muốn nói về việc công khai về một chủ đề gì đó. 'Openly with' dùng khi muốn nói đến việc cởi mở với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Openly'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she expresses her feelings openly, she will feel much better.
|
Nếu cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn nhiều. |
| Phủ định |
If you don't communicate openly, the relationship won't improve.
|
Nếu bạn không giao tiếp cởi mở, mối quan hệ sẽ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will he understand the situation better if she speaks openly about it?
|
Liệu anh ấy có hiểu tình hình tốt hơn nếu cô ấy nói một cách cởi mở về nó không? |