(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scale-dependent
C1

scale-dependent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc vào tỷ lệ thay đổi theo tỷ lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scale-dependent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay đổi về hình thức hoặc cường độ tùy thuộc vào tỷ lệ (scale) mà nó được quan sát hoặc đo lường.

Definition (English Meaning)

Varying in form or intensity with the scale at which it is observed or measured.

Ví dụ Thực tế với 'Scale-dependent'

  • "The accuracy of the model is scale-dependent, improving at larger regional scales."

    "Độ chính xác của mô hình phụ thuộc vào tỷ lệ (scale), cải thiện ở các tỷ lệ khu vực lớn hơn."

  • "Climate models often produce scale-dependent results, requiring careful interpretation."

    "Các mô hình khí hậu thường tạo ra các kết quả phụ thuộc vào tỷ lệ, đòi hỏi sự diễn giải cẩn thận."

  • "Soil erosion is a scale-dependent process, influenced by factors varying from local topography to regional climate."

    "Xói mòn đất là một quá trình phụ thuộc vào tỷ lệ, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau từ địa hình cục bộ đến khí hậu khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scale-dependent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scale-dependent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scale-sensitive(nhạy cảm với tỷ lệ)
resolution-dependent(phụ thuộc vào độ phân giải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fractal(phân dạng)
multi-scale(đa tỷ lệ)
resolution(độ phân giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Địa lý Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Scale-dependent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính chất 'scale-dependent' nhấn mạnh rằng một hiện tượng hoặc thuộc tính không cố định mà thay đổi khi ta thay đổi phạm vi quan sát hoặc đo đạc. Điều này rất quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến các hệ thống phức tạp, nơi mà các quy luật hoặc mô hình có thể khác nhau ở các mức độ khác nhau. Ví dụ, mô hình giao thông trong một thành phố có thể khác hoàn toàn so với mô hình giao thông trên toàn quốc, mặc dù cả hai đều là giao thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scale-dependent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)