scale-invariant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scale-invariant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một thuộc tính hoặc hệ thống không thay đổi khi các thang đo (chiều dài, năng lượng, v.v.) thay đổi. Điều này có nghĩa là các mẫu hoặc hành vi tương tự được quan sát thấy bất kể tỷ lệ mà chúng được xem xét.
Definition (English Meaning)
Describing a property or system that remains unchanged when scales (of length, energy, etc.) are changed. It means that the same patterns or behaviors are observed regardless of the scale at which they are viewed.
Ví dụ Thực tế với 'Scale-invariant'
-
"The fractal exhibits a scale-invariant property, with the same pattern repeating at different magnifications."
"Fractal thể hiện tính chất bất biến theo tỷ lệ, với cùng một mẫu lặp lại ở các độ phóng đại khác nhau."
-
"The model is scale-invariant, meaning its predictions hold true across different scales of observation."
"Mô hình này bất biến theo tỷ lệ, có nghĩa là các dự đoán của nó đúng trên các quy mô quan sát khác nhau."
-
"The distribution of earthquakes often exhibits scale-invariant behavior."
"Sự phân bố của động đất thường thể hiện hành vi bất biến theo tỷ lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scale-invariant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scale-invariant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scale-invariant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính bất biến theo tỷ lệ là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học. Nó thường được liên kết với các hệ thống phức tạp và các hiện tượng tự tương tự (self-similarity), nơi một phần của hệ thống giống với toàn bộ hệ thống ở một tỷ lệ khác. Khái niệm này khác với 'scale-dependent', có nghĩa là các thuộc tính thay đổi tùy thuộc vào quy mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scale-invariant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.