(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scale-independent
C1

scale-independent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phụ thuộc vào tỷ lệ độc lập với tỷ lệ bất biến theo tỷ lệ không bị ảnh hưởng bởi kích thước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scale-independent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi về tỷ lệ hoặc kích thước; sở hữu các đặc tính nhất quán bất kể tỷ lệ được đo hoặc quan sát.

Definition (English Meaning)

Not affected by changes in scale or size; possessing properties that remain consistent regardless of the scale at which they are measured or observed.

Ví dụ Thực tế với 'Scale-independent'

  • "Fractals are often scale-independent, meaning their patterns repeat at different magnifications."

    "Các fractal thường độc lập với tỷ lệ, có nghĩa là các mẫu của chúng lặp lại ở các độ phóng đại khác nhau."

  • "The proposed algorithm is scale-independent and can be applied to images of varying resolutions."

    "Thuật toán được đề xuất là độc lập với tỷ lệ và có thể được áp dụng cho các hình ảnh có độ phân giải khác nhau."

  • "In economics, some models assume that consumer preferences are scale-independent."

    "Trong kinh tế học, một số mô hình giả định rằng sở thích của người tiêu dùng là độc lập với tỷ lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scale-independent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scale-independent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scale-invariant(bất biến tỷ lệ)
size-independent(không phụ thuộc kích thước)

Trái nghĩa (Antonyms)

scale-dependent(phụ thuộc tỷ lệ)
scale-variant(biến đổi theo tỷ lệ)

Từ liên quan (Related Words)

fractal(hình fractal)
self-similarity(tự tương đồng)
power law(luật lũy thừa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính Kinh tế lượng

Ghi chú Cách dùng 'Scale-independent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc hiện tượng mà các đặc tính của chúng không thay đổi khi kích thước hoặc tỷ lệ của chúng thay đổi. Ví dụ, một số định luật vật lý là bất biến tỷ lệ (scale-invariant), có nghĩa là chúng hoạt động giống nhau ở các thang đo vũ trụ và nguyên tử. Trong thống kê, 'scale-independent' ám chỉ các phương pháp thống kê không bị ảnh hưởng bởi các đơn vị đo lường. Trong xử lý ảnh, một thuật toán là scale-independent nếu nó hoạt động tốt với ảnh ở các độ phân giải khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scale-independent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)