(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infamy
C1

infamy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ô nhục sự nhục nhã tai tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infamy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái nổi tiếng vì một phẩm chất hoặc hành động xấu xa.

Definition (English Meaning)

The state of being well known for some bad quality or deed.

Ví dụ Thực tế với 'Infamy'

  • "The attack on Pearl Harbor is a date that will live in infamy."

    "Cuộc tấn công Trân Châu Cảng là một ngày sẽ sống mãi trong sự ô nhục."

  • "He achieved infamy for his role in the scandal."

    "Anh ta đạt được sự ô nhục vì vai trò của mình trong vụ bê bối."

  • "The dictator will be remembered in infamy."

    "Nhà độc tài sẽ bị nhớ đến trong sự ô nhục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infamy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fame(sự nổi tiếng, danh tiếng)
honor(danh dự)
repute(tiếng tăm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Lịch sử Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Infamy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infamy nhấn mạnh sự nổi tiếng tiêu cực, thường liên quan đến những hành động tàn bạo, phản bội hoặc tội ác ghê tởm. Nó khác với 'notoriety' ở chỗ 'notoriety' chỉ đơn thuần là sự nổi tiếng, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực. 'Disrepute' chỉ sự mất uy tín, không nhất thiết là nổi tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', 'infamy' thường được dùng để chỉ bối cảnh, ví dụ 'live in infamy' (sống trong sự ô nhục). Khi đi với 'for', nó chỉ lý do gây ra sự ô nhục, ví dụ 'infamy for their crimes' (sự ô nhục vì tội ác của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infamy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His infamy grew after the scandal broke.
Sự ô nhục của anh ta tăng lên sau khi vụ bê bối vỡ lở.
Phủ định
She did not want to live infamously.
Cô ấy không muốn sống một cách ô nhục.
Nghi vấn
Is he infamous for his betrayal?
Anh ta có khét tiếng vì sự phản bội của mình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't pursued such morally bankrupt policies, he wouldn't be remembered with such infamy.
Nếu anh ta không theo đuổi những chính sách suy đồi đạo đức như vậy, anh ta đã không bị nhớ đến với sự ô nhục như vậy.
Phủ định
If the general weren't so infamous for his war crimes, people might respect him.
Nếu vị tướng không quá khét tiếng vì tội ác chiến tranh của mình, mọi người có lẽ sẽ tôn trọng ông ta.
Nghi vấn
Would she be so infamously known if she hadn't betrayed her own country?
Liệu cô ấy có bị biết đến một cách ô nhục như vậy nếu cô ấy không phản bội đất nước của mình?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a leader gains power through corruption, they achieve infamy.
Nếu một nhà lãnh đạo giành được quyền lực thông qua tham nhũng, họ sẽ đạt được sự ô nhục.
Phủ định
When a politician is honest, they don't risk infamy.
Khi một chính trị gia trung thực, họ không phải đối mặt với nguy cơ ô nhục.
Nghi vấn
If a historical figure commits terrible acts, do they achieve infamy?
Nếu một nhân vật lịch sử phạm những hành động khủng khiếp, họ có đạt được sự ô nhục không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His infamy spread quickly, didn't it?
Sự ô nhục của anh ta lan nhanh, phải không?
Phủ định
She isn't infamous for her kindness, is she?
Cô ấy không khét tiếng vì lòng tốt của mình, phải không?
Nghi vấn
They infamously ignored the warning, didn't they?
Họ đã phớt lờ lời cảnh báo một cách đáng hổ thẹn, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator's actions secured his place in history, but it was a place of infamy.
Hành động của nhà độc tài đã đảm bảo vị trí của ông ta trong lịch sử, nhưng đó là một vị trí ô nhục.
Phủ định
The event did not bring infamy to the organization, as their quick response mitigated the damage.
Sự kiện không mang lại sự ô nhục cho tổ chức, vì phản ứng nhanh chóng của họ đã giảm thiểu thiệt hại.
Nghi vấn
What made the general infamously known throughout the world?
Điều gì đã khiến vị tướng nổi tiếng một cách ô nhục trên toàn thế giới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)