(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scheduling
B2

scheduling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lên lịch xếp lịch sắp xếp thời gian biểu tạo lịch trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scheduling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động sắp xếp một kế hoạch hoặc chương trình các sự kiện để chúng diễn ra vào những thời điểm thích hợp.

Definition (English Meaning)

The action of arranging a plan or program of events so that they happen at suitable times.

Ví dụ Thực tế với 'Scheduling'

  • "The scheduling of appointments is done online."

    "Việc lên lịch các cuộc hẹn được thực hiện trực tuyến."

  • "We are scheduling a meeting for next week."

    "Chúng tôi đang lên lịch một cuộc họp vào tuần tới."

  • "Efficient scheduling can improve productivity."

    "Lên lịch hiệu quả có thể cải thiện năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scheduling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scheduling
  • Verb: schedule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planning(lập kế hoạch)
arranging(sắp xếp)
organizing(tổ chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

appointment(cuộc hẹn)
deadline(thời hạn)
calendar(lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý thời gian Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Scheduling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Scheduling" thường được sử dụng để chỉ quá trình tạo lịch trình, đặc biệt là trong môi trường làm việc, trường học hoặc các sự kiện. Nó nhấn mạnh vào sự tổ chức và phân bổ thời gian một cách hiệu quả. Khác với "planning" (lập kế hoạch) mang tính tổng quát hơn, "scheduling" tập trung vào thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"scheduling for" thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc lên lịch (ví dụ: scheduling for a meeting). "scheduling of" thường được sử dụng để chỉ việc lập lịch cho một cái gì đó cụ thể (ví dụ: scheduling of appointments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scheduling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)