(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly community
C1

scholarly community

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng học thuật giới học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly community'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các học giả có chung những mối quan tâm và mục tiêu học thuật, và tương tác với nhau.

Definition (English Meaning)

A group of scholars who share common academic interests and goals, and who interact with each other.

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly community'

  • "The scholarly community has made significant contributions to the field of artificial intelligence."

    "Cộng đồng học thuật đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "The scholarly community provides a platform for sharing research findings."

    "Cộng đồng học thuật cung cấp một nền tảng để chia sẻ các kết quả nghiên cứu."

  • "Active participation in the scholarly community is crucial for career advancement in academia."

    "Sự tham gia tích cực vào cộng đồng học thuật là rất quan trọng cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong giới học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly community'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic community(cộng đồng học thuật)
research community(cộng đồng nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly community'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cộng đồng các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên sau đại học trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và trao đổi kiến thức giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà cộng đồng đó tập trung vào (ví dụ: 'the scholarly community in linguistics'). "within" thường được sử dụng để chỉ một cộng đồng nhỏ hơn nằm trong một cộng đồng lớn hơn (ví dụ: 'a sub-group within the scholarly community').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly community'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)