scholastically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholastically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến giáo dục và trường học, đặc biệt là ở một tiêu chuẩn cao.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to education and schools, especially of a high standard.
Ví dụ Thực tế với 'Scholastically'
-
"He performed scholastically better than his peers."
"Về mặt học thuật, anh ấy thể hiện tốt hơn các bạn cùng trang lứa."
-
"She excelled scholastically, winning several awards."
"Cô ấy xuất sắc về mặt học thuật, giành được nhiều giải thưởng."
-
"The project was scholastically rigorous."
"Dự án này đòi hỏi sự nghiêm túc về mặt học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scholastically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: scholastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scholastically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách học thuật, có tính chất giáo dục cao, hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn học thuật. Khác với 'educationally' (mang tính giáo dục chung), 'scholastically' nhấn mạnh đến môi trường trường học và việc học tập chính quy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholastically'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studied scholastically, he would get better grades.
|
Nếu anh ấy học tập một cách bài bản, anh ấy sẽ đạt điểm cao hơn. |
| Phủ định |
If she didn't focus scholastically, she wouldn't pass the exam.
|
Nếu cô ấy không tập trung vào học tập một cách bài bản, cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Would he understand the theorem if he approached it scholastically?
|
Liệu anh ấy có hiểu định lý nếu anh ấy tiếp cận nó một cách bài bản không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied scholastically, she would have passed the exam with flying colors.
|
Nếu cô ấy học hành một cách uyên bác, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao. |
| Phủ định |
If he hadn't approached the project scholastically, he wouldn't have understood the nuances of the research.
|
Nếu anh ấy không tiếp cận dự án một cách uyên bác, anh ấy đã không hiểu được những sắc thái của nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Would the research have been more credible if they had investigated the sources more scholastically?
|
Nghiên cứu có đáng tin cậy hơn không nếu họ đã điều tra các nguồn một cách uyên bác hơn? |