(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholastically
C1

scholastically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt học thuật liên quan đến giáo dục theo phương diện học vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholastically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến giáo dục và trường học, đặc biệt là ở một tiêu chuẩn cao.

Definition (English Meaning)

In a way that relates to education and schools, especially of a high standard.

Ví dụ Thực tế với 'Scholastically'

  • "He performed scholastically better than his peers."

    "Về mặt học thuật, anh ấy thể hiện tốt hơn các bạn cùng trang lứa."

  • "She excelled scholastically, winning several awards."

    "Cô ấy xuất sắc về mặt học thuật, giành được nhiều giải thưởng."

  • "The project was scholastically rigorous."

    "Dự án này đòi hỏi sự nghiêm túc về mặt học thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholastically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: scholastically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

education(giáo dục)
school(trường học)
scholar(học giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Scholastically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách học thuật, có tính chất giáo dục cao, hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn học thuật. Khác với 'educationally' (mang tính giáo dục chung), 'scholastically' nhấn mạnh đến môi trường trường học và việc học tập chính quy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholastically'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he studied scholastically, he would get better grades.
Nếu anh ấy học tập một cách bài bản, anh ấy sẽ đạt điểm cao hơn.
Phủ định
If she didn't focus scholastically, she wouldn't pass the exam.
Nếu cô ấy không tập trung vào học tập một cách bài bản, cô ấy sẽ không vượt qua kỳ thi.
Nghi vấn
Would he understand the theorem if he approached it scholastically?
Liệu anh ấy có hiểu định lý nếu anh ấy tiếp cận nó một cách bài bản không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied scholastically, she would have passed the exam with flying colors.
Nếu cô ấy học hành một cách uyên bác, cô ấy đã vượt qua kỳ thi với điểm số rất cao.
Phủ định
If he hadn't approached the project scholastically, he wouldn't have understood the nuances of the research.
Nếu anh ấy không tiếp cận dự án một cách uyên bác, anh ấy đã không hiểu được những sắc thái của nghiên cứu.
Nghi vấn
Would the research have been more credible if they had investigated the sources more scholastically?
Nghiên cứu có đáng tin cậy hơn không nếu họ đã điều tra các nguồn một cách uyên bác hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)