scope creep
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scope creep'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mở rộng không kiểm soát phạm vi của sản phẩm hoặc dự án mà không có sự điều chỉnh về thời gian, chi phí và nguồn lực.
Definition (English Meaning)
The uncontrolled expansion to product or project scope without adjustments to time, cost, and resources.
Ví dụ Thực tế với 'Scope creep'
-
"Scope creep is a common problem in software development projects."
"Scope creep là một vấn đề phổ biến trong các dự án phát triển phần mềm."
-
"To prevent scope creep, all changes must be documented and approved."
"Để ngăn chặn scope creep, tất cả các thay đổi phải được ghi lại và phê duyệt."
-
"The project suffered from significant scope creep, resulting in budget overruns."
"Dự án bị ảnh hưởng đáng kể bởi scope creep, dẫn đến vượt quá ngân sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scope creep'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scope creep
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scope creep'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'scope creep' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc các yêu cầu hoặc tính năng mới được thêm vào dự án một cách dần dần và không được quản lý chặt chẽ. Điều này dẫn đến vượt quá ngân sách, chậm trễ thời gian và giảm chất lượng sản phẩm. Nó khác với 'scope management', là việc quản lý phạm vi dự án một cách có kế hoạch và kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về scope creep trong một dự án cụ thể (e.g., 'Scope creep in this project led to significant delays.'). Sử dụng 'within' để nhấn mạnh scope creep xảy ra bên trong phạm vi của dự án (e.g., 'We need to identify the source of scope creep within the existing project.' )
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scope creep'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project suffered from scope creep last quarter, adding significantly to its cost.
|
Dự án đã chịu ảnh hưởng từ việc gia tăng phạm vi ngoài kế hoạch vào quý trước, làm tăng đáng kể chi phí. |
| Phủ định |
We didn't anticipate any scope creep during the initial planning phase of the project.
|
Chúng tôi đã không lường trước bất kỳ sự gia tăng phạm vi ngoài kế hoạch nào trong giai đoạn lập kế hoạch ban đầu của dự án. |
| Nghi vấn |
Did the team experience scope creep that ultimately delayed the project's completion?
|
Nhóm có trải qua sự gia tăng phạm vi ngoài kế hoạch, điều mà cuối cùng đã trì hoãn việc hoàn thành dự án không? |