(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scoring
B2

scoring

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghi điểm chấm điểm tính điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ghi điểm trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

Definition (English Meaning)

The act of getting points in a game or competition.

Ví dụ Thực tế với 'Scoring'

  • "The scoring of the winning goal brought the crowd to their feet."

    "Việc ghi bàn thắng quyết định đã khiến đám đông đứng dậy reo hò."

  • "The team is scoring more goals this season."

    "Đội đang ghi nhiều bàn thắng hơn trong mùa giải này."

  • "The student is scoring high on all his tests."

    "Học sinh đó đang đạt điểm cao trong tất cả các bài kiểm tra của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scoring
  • Verb: score
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(thua)
missing(bỏ lỡ)

Từ liên quan (Related Words)

goal(bàn thắng, mục tiêu)
points(điểm số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Đánh giá Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Scoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh (ví dụ: scoring deals - chốt giao dịch).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"scoring of points" - việc ghi điểm; "scoring for a team" - ghi điểm cho một đội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)