(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tallying
B2

tallying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang kiểm đếm đang thống kê đang tính toán việc kiểm kê việc thống kê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tallying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'tally': đếm hoặc tính toán cái gì đó; ghi lại hoặc giữ sổ sách.

Definition (English Meaning)

Present participle of tally: counting or calculating something; recording or keeping account.

Ví dụ Thực tế với 'Tallying'

  • "She was carefully tallying the votes."

    "Cô ấy đang cẩn thận kiểm phiếu."

  • "We are currently tallying the sales figures for the quarter."

    "Chúng tôi hiện đang thống kê số liệu bán hàng trong quý."

  • "The machine is tallying the number of products passing through the conveyor belt."

    "Máy đang đếm số lượng sản phẩm đi qua băng chuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tallying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kế toán Tổng hợp

Ghi chú Cách dùng 'Tallying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh đang thực hiện hành động đếm, tính toán hoặc ghi chép. Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra hơn là kết quả cuối cùng. 'Tallying' thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thống kê, kế toán hoặc kiểm kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up with

'Tallying up': Cộng dồn, tính tổng. Ví dụ: Tallying up the expenses. 'Tallying with': Khớp với, phù hợp với. Ví dụ: The results are tallying with our expectations.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tallying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)