(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marking
B2

marking

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chấm điểm dấu hiệu vệt màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu hoặc ký hiệu có thể nhìn thấy trên một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A visible mark or sign on something.

Ví dụ Thực tế với 'Marking'

  • "The marking on the ancient vase indicated its origin."

    "Dấu hiệu trên chiếc bình cổ cho biết nguồn gốc của nó."

  • "The teacher is responsible for the marking of homework assignments."

    "Giáo viên chịu trách nhiệm chấm điểm các bài tập về nhà."

  • "The tiger's markings help it blend in with its surroundings."

    "Các vệt trên mình hổ giúp nó hòa lẫn vào môi trường xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marking
  • Verb: mark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Marking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các dấu hiệu vật lý, ví dụ như vết bẩn, vết xước, hoặc ký hiệu được vẽ, khắc lên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

on: dùng khi chỉ vị trí của dấu hiệu (e.g., "a marking on the wall"). with: dùng khi chỉ công cụ tạo ra dấu hiệu (e.g., "a marking with a pen").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marking'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the teacher's marking is so detailed!
Ồ, việc chấm điểm của giáo viên thật chi tiết!
Phủ định
Hey, the referee didn't mark that foul!
Này, trọng tài đã không đánh dấu lỗi đó!
Nghi vấn
Oh, did you mark where we need to stop?
Ồ, bạn đã đánh dấu nơi chúng ta cần dừng lại chưa?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the teacher had more time, she would finish marking all the exams by tomorrow.
Nếu giáo viên có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ hoàn thành việc chấm tất cả các bài kiểm tra trước ngày mai.
Phủ định
If the exam weren't so difficult, the students wouldn't need extra marking assistance.
Nếu bài kiểm tra không quá khó, học sinh sẽ không cần thêm sự hỗ trợ chấm điểm.
Nghi vấn
Would the students be happier if the teacher didn't mark so harshly?
Liệu học sinh có vui hơn nếu giáo viên không chấm quá khắt khe không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher has been marking exams all morning.
Giáo viên đã chấm bài kiểm tra cả buổi sáng.
Phủ định
I haven't been marking the essays because I've been busy.
Tôi đã không chấm bài luận vì tôi bận.
Nghi vấn
Has she been marking the assignments diligently?
Cô ấy đã chấm bài tập một cách siêng năng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)