marking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu hiệu hoặc ký hiệu có thể nhìn thấy trên một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A visible mark or sign on something.
Ví dụ Thực tế với 'Marking'
-
"The marking on the ancient vase indicated its origin."
"Dấu hiệu trên chiếc bình cổ cho biết nguồn gốc của nó."
-
"The teacher is responsible for the marking of homework assignments."
"Giáo viên chịu trách nhiệm chấm điểm các bài tập về nhà."
-
"The tiger's markings help it blend in with its surroundings."
"Các vệt trên mình hổ giúp nó hòa lẫn vào môi trường xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marking
- Verb: mark
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các dấu hiệu vật lý, ví dụ như vết bẩn, vết xước, hoặc ký hiệu được vẽ, khắc lên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: dùng khi chỉ vị trí của dấu hiệu (e.g., "a marking on the wall"). with: dùng khi chỉ công cụ tạo ra dấu hiệu (e.g., "a marking with a pen").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marking'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the teacher's marking is so detailed!
|
Ồ, việc chấm điểm của giáo viên thật chi tiết! |
| Phủ định |
Hey, the referee didn't mark that foul!
|
Này, trọng tài đã không đánh dấu lỗi đó! |
| Nghi vấn |
Oh, did you mark where we need to stop?
|
Ồ, bạn đã đánh dấu nơi chúng ta cần dừng lại chưa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the teacher had more time, she would finish marking all the exams by tomorrow.
|
Nếu giáo viên có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ hoàn thành việc chấm tất cả các bài kiểm tra trước ngày mai. |
| Phủ định |
If the exam weren't so difficult, the students wouldn't need extra marking assistance.
|
Nếu bài kiểm tra không quá khó, học sinh sẽ không cần thêm sự hỗ trợ chấm điểm. |
| Nghi vấn |
Would the students be happier if the teacher didn't mark so harshly?
|
Liệu học sinh có vui hơn nếu giáo viên không chấm quá khắt khe không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher has been marking exams all morning.
|
Giáo viên đã chấm bài kiểm tra cả buổi sáng. |
| Phủ định |
I haven't been marking the essays because I've been busy.
|
Tôi đã không chấm bài luận vì tôi bận. |
| Nghi vấn |
Has she been marking the assignments diligently?
|
Cô ấy đã chấm bài tập một cách siêng năng phải không? |