(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screenplay
B2

screenplay

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch bản phim bản thảo phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screenplay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kịch bản phim, bao gồm lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.

Definition (English Meaning)

The script of a film or television show, including dialogue and stage directions.

Ví dụ Thực tế với 'Screenplay'

  • "The screenplay was nominated for an Oscar."

    "Kịch bản phim đã được đề cử giải Oscar."

  • "He's working on a screenplay for a new action movie."

    "Anh ấy đang viết kịch bản cho một bộ phim hành động mới."

  • "The film is based on a screenplay by John Smith."

    "Bộ phim này được dựa trên kịch bản của John Smith."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screenplay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screenplay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

film(phim)
movie(bộ phim)
scene(cảnh phim)
dialogue(lời thoại) director(đạo diễn)
actor(diễn viên)
shot(cú máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Screenplay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screenplay là bản văn chi tiết, định hình nên bộ phim. Nó bao gồm cả lời thoại nhân vật, miêu tả bối cảnh, hành động, và các yếu tố âm thanh, ánh sáng. Nó khác với 'script' ở chỗ 'script' có thể ám chỉ kịch bản cho nhiều loại hình biểu diễn khác nhau, còn 'screenplay' đặc biệt dành cho phim và truyền hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screenplay'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should finish the screenplay by next week.
Anh ấy nên hoàn thành kịch bản vào tuần tới.
Phủ định
She cannot submit the screenplay without revisions.
Cô ấy không thể nộp kịch bản mà không chỉnh sửa.
Nghi vấn
Could they adapt this novel into a screenplay?
Họ có thể chuyển thể cuốn tiểu thuyết này thành kịch bản không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director likes the screenplay, he starts pre-production.
Nếu đạo diễn thích kịch bản, anh ấy bắt đầu giai đoạn tiền sản xuất.
Phủ định
When the screenplay is poorly written, the actors don't feel inspired.
Khi kịch bản được viết kém, các diễn viên không cảm thấy được truyền cảm hứng.
Nghi vấn
If they submit a screenplay, do they receive feedback?
Nếu họ nộp một kịch bản, họ có nhận được phản hồi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He submitted his screenplay, didn't he?
Anh ấy đã nộp kịch bản của mình, phải không?
Phủ định
She hasn't finished the screenplay yet, has she?
Cô ấy vẫn chưa hoàn thành kịch bản, phải không?
Nghi vấn
The screenplay isn't very original, is it?
Kịch bản không được độc đáo lắm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)