director
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Director'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chịu trách nhiệm điều hành một hoạt động, bộ phận hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
A person who is in charge of an activity, department, or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Director'
-
"She is the director of the marketing department."
"Cô ấy là giám đốc bộ phận marketing."
-
"The film was directed by Steven Spielberg."
"Bộ phim được đạo diễn bởi Steven Spielberg."
-
"She was appointed as the director of human resources."
"Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc nhân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Director'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: director
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Director'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'director' chỉ người có quyền lực và trách nhiệm quản lý. Trong kinh doanh, đó là thành viên hội đồng quản trị. Trong điện ảnh, đó là đạo diễn. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Director *of* something: người quản lý, điều hành cái gì (director of marketing, director of a company). Director *for* something: người chịu trách nhiệm, phụ trách cái gì (director for development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Director'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the director of this project.
|
Anh ấy là giám đốc của dự án này. |
| Phủ định |
They are not the directors we were expecting.
|
Họ không phải là những giám đốc mà chúng tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Who is the director of the company?
|
Ai là giám đốc của công ty? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director, a visionary artist, meticulously planned every scene.
|
Vị đạo diễn, một nghệ sĩ có tầm nhìn, đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho từng cảnh quay. |
| Phủ định |
Despite his inexperience, the new director, unlike his predecessor, wasn't afraid to take risks.
|
Mặc dù thiếu kinh nghiệm, vị đạo diễn mới, không giống như người tiền nhiệm của mình, không ngại mạo hiểm. |
| Nghi vấn |
Director, is this the final cut, or do we need more revisions?
|
Thưa đạo diễn, đây có phải là bản dựng cuối cùng hay chúng ta cần chỉnh sửa thêm không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director is responsible for the overall vision of the film.
|
Đạo diễn chịu trách nhiệm cho tầm nhìn tổng thể của bộ phim. |
| Phủ định |
The director didn't approve the final scene.
|
Đạo diễn đã không chấp thuận cảnh cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Who is the director of this play?
|
Ai là đạo diễn của vở kịch này? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will have become the director of the marketing department.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ trở thành giám đốc của phòng marketing. |
| Phủ định |
By the time the project is finished, he won't have consulted the director.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, anh ấy sẽ không tham khảo ý kiến của giám đốc. |
| Nghi vấn |
Will the board have appointed a new director by the end of the month?
|
Liệu hội đồng quản trị có bổ nhiệm một giám đốc mới vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director was speaking with the actors about the next scene.
|
Vị đạo diễn đang nói chuyện với các diễn viên về cảnh quay tiếp theo. |
| Phủ định |
The director wasn't giving instructions when the accident happened.
|
Đạo diễn đã không đưa ra chỉ dẫn khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was the director watching the screen while the actors were rehearsing?
|
Đạo diễn có đang xem màn hình trong khi các diễn viên đang diễn tập không? |