(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dialogue
B2

dialogue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc đối thoại cuộc trò chuyện sự trao đổi ý kiến đối thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cuộc đối thoại, cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.

Definition (English Meaning)

A conversation between two or more people.

Ví dụ Thực tế với 'Dialogue'

  • "The play contained long stretches of dialogue."

    "Vở kịch có những đoạn đối thoại dài."

  • "The two leaders engaged in a constructive dialogue."

    "Hai nhà lãnh đạo đã tham gia vào một cuộc đối thoại mang tính xây dựng."

  • "The film is mostly dialogue and not much action."

    "Bộ phim chủ yếu là đối thoại và không có nhiều hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dialogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dialogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conversation(cuộc trò chuyện)
discussion(cuộc thảo luận)
talk(cuộc nói chuyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Truyền thông Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Dialogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dialogue' thường mang tính chất trang trọng hơn 'conversation', có thể ám chỉ một cuộc thảo luận nghiêm túc hoặc một phần của một tác phẩm văn học. Nó nhấn mạnh sự trao đổi ý kiến, quan điểm một cách có chủ đích. So với 'discussion', 'dialogue' thường đề cao tính xây dựng và hợp tác hơn là tranh luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

‘In a dialogue’ dùng để chỉ sự tham gia vào một cuộc đối thoại. ‘Between people’s dialogue’ dùng để chỉ sự giao tiếp, trao đổi giữa những người tham gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialogue'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the play was long, the audience appreciated the witty dialogue between the characters.
Mặc dù vở kịch dài, khán giả vẫn đánh giá cao cuộc đối thoại dí dỏm giữa các nhân vật.
Phủ định
Even though they rehearsed for weeks, the actors' dialogue didn't flow smoothly until opening night.
Mặc dù họ đã tập luyện trong nhiều tuần, cuộc đối thoại của các diễn viên vẫn không trôi chảy cho đến đêm khai mạc.
Nghi vấn
Since the movie is based on a book, does the film's dialogue stay true to the original text?
Vì bộ phim dựa trên một cuốn sách, liệu lời thoại của bộ phim có đúng với nguyên tác không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their dialogue was very productive.
Cuộc đối thoại của họ rất hiệu quả.
Phủ định
None of their dialogue was recorded.
Không có cuộc đối thoại nào của họ được ghi lại.
Nghi vấn
Whose dialogue are we discussing?
Chúng ta đang thảo luận về cuộc đối thoại của ai?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dialogue between the two leaders was crucial for resolving the conflict.
Cuộc đối thoại giữa hai nhà lãnh đạo rất quan trọng để giải quyết xung đột.
Phủ định
Only after a lengthy dialogue did the truth emerge.
Chỉ sau một cuộc đối thoại dài, sự thật mới lộ ra.
Nghi vấn
Should a constructive dialogue be initiated, progress will undoubtedly be made.
Nếu một cuộc đối thoại mang tính xây dựng được khởi xướng, chắc chắn sẽ có tiến triển.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the dialogue between the two leaders was very productive.
Cô ấy nói rằng cuộc đối thoại giữa hai nhà lãnh đạo rất hiệu quả.
Phủ định
He told me that he did not want to participate in the dialogue anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn tham gia vào cuộc đối thoại nữa.
Nghi vấn
They asked if the dialogue would be broadcast live.
Họ hỏi liệu cuộc đối thoại có được phát sóng trực tiếp hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play included a meaningful dialogue between the two main characters.
Vở kịch bao gồm một cuộc đối thoại ý nghĩa giữa hai nhân vật chính.
Phủ định
There wasn't much dialogue in the film; it was mostly action scenes.
Không có nhiều đối thoại trong bộ phim; hầu hết là các cảnh hành động.
Nghi vấn
Was the dialogue realistic and engaging?
Cuộc đối thoại có thực tế và hấp dẫn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play contains a meaningful dialogue.
Vở kịch chứa đựng một cuộc đối thoại ý nghĩa.
Phủ định
He does not engage in a productive dialogue with his opponent.
Anh ấy không tham gia vào một cuộc đối thoại hiệu quả với đối thủ của mình.
Nghi vấn
Does she initiate a dialogue with the new employee?
Cô ấy có bắt đầu một cuộc đối thoại với nhân viên mới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomats used to engage in open dialogue to resolve conflicts.
Các nhà ngoại giao đã từng tham gia vào đối thoại cởi mở để giải quyết xung đột.
Phủ định
They didn't use to have a dialogue about their feelings.
Họ đã không từng có một cuộc đối thoại về cảm xúc của họ.
Nghi vấn
Did they use to hold a regular dialogue with the community?
Họ đã từng tổ chức đối thoại thường xuyên với cộng đồng phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our government would start a real dialogue with the people.
Tôi ước chính phủ của chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc đối thoại thực sự với người dân.
Phủ định
If only the politicians wouldn't avoid a constructive dialogue.
Giá mà các chính trị gia không trốn tránh một cuộc đối thoại mang tính xây dựng.
Nghi vấn
I wish they could initiate a dialogue about the new policies. Don't you think so?
Tôi ước họ có thể bắt đầu một cuộc đối thoại về các chính sách mới. Bạn không nghĩ vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)