scriptures
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scriptures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các văn bản thiêng liêng của một tôn giáo hoặc nền văn hóa.
Definition (English Meaning)
The sacred writings of a religion or culture.
Ví dụ Thực tế với 'Scriptures'
-
"Many find guidance and comfort in the scriptures."
"Nhiều người tìm thấy sự hướng dẫn và an ủi trong kinh sách."
-
"The scriptures provide a moral framework for believers."
"Kinh sách cung cấp một khung đạo đức cho những người tin theo."
-
"Interpreting the scriptures can be a complex process."
"Việc giải thích kinh sách có thể là một quá trình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scriptures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scriptures
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scriptures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scriptures' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến một tập hợp các văn bản được coi là có thẩm quyền và thiêng liêng trong một tôn giáo hoặc truyền thống cụ thể. Thường mang tính tôn giáo và hướng dẫn đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the scriptures' chỉ nơi một điều gì đó được đề cập hoặc tìm thấy. 'Of the scriptures' chỉ ra nguồn gốc hoặc nội dung của một ý tưởng, tín ngưỡng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scriptures'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the scriptures were so old, scholars had to meticulously translate them.
|
Bởi vì các kinh sách quá cũ, các học giả phải dịch chúng một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
Unless you understand the historical context, you won't fully grasp the meaning of the scriptures.
|
Trừ khi bạn hiểu bối cảnh lịch sử, bạn sẽ không hoàn toàn nắm bắt được ý nghĩa của kinh sách. |
| Nghi vấn |
If we carefully examine the scriptures, will we find guidance for our lives?
|
Nếu chúng ta cẩn thận xem xét kinh sách, liệu chúng ta có tìm thấy sự hướng dẫn cho cuộc sống của mình không? |