holy writ
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holy writ'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kinh sách thiêng liêng; các văn bản tôn giáo được coi là có thẩm quyền tối cao.
Definition (English Meaning)
Sacred writings; scriptures.
Ví dụ Thực tế với 'Holy writ'
-
"For many, the Bible is considered holy writ."
"Đối với nhiều người, Kinh Thánh được coi là kinh sách thiêng liêng."
-
"The ancient document was revered as holy writ."
"Tài liệu cổ xưa được tôn kính như kinh sách thiêng liêng."
-
"Politicians often treat their party platform as holy writ."
"Các chính trị gia thường coi cương lĩnh đảng của họ như kinh sách thiêng liêng (một cách mỉa mai)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Holy writ'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: holy writ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Holy writ'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'holy writ' thường dùng để chỉ các văn bản được coi là thiêng liêng và bất khả xâm phạm trong một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng cụ thể. Nó mang sắc thái trang trọng và thể hiện sự tôn kính sâu sắc đối với các văn bản này. Khác với từ 'scripture' đơn thuần, 'holy writ' nhấn mạnh hơn vào tính thiêng liêng và thẩm quyền tuyệt đối của văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Holy writ'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.