seaboard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seaboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng đất giáp biển; bờ biển.
Definition (English Meaning)
The region bordering the sea; coastline.
Ví dụ Thực tế với 'Seaboard'
-
"Many towns along the Eastern seaboard rely on tourism."
"Nhiều thị trấn dọc theo vùng bờ biển phía Đông phụ thuộc vào ngành du lịch."
-
"The Atlantic seaboard of the United States is densely populated."
"Vùng bờ biển Đại Tây Dương của Hoa Kỳ có mật độ dân số cao."
-
"The storm caused severe damage to the seaboard."
"Cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho vùng bờ biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seaboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seaboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seaboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seaboard' thường được dùng để chỉ một khu vực rộng lớn dọc theo bờ biển, có thể bao gồm các thành phố, thị trấn và khu vực nông thôn. Nó nhấn mạnh mối liên hệ giữa khu vực đó và biển cả. Khác với 'coastline' chỉ đường bờ biển, 'seaboard' ám chỉ cả khu vực lân cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'along the seaboard': dọc theo vùng bờ biển. * 'of the seaboard': thuộc về vùng bờ biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seaboard'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beautiful seaboard attracts many tourists every year.
|
Bờ biển đẹp thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm. |
| Phủ định |
There isn't much development along the remote seaboard.
|
Không có nhiều sự phát triển dọc theo bờ biển xa xôi. |
| Nghi vấn |
Does the seaboard offer opportunities for fishing and boating?
|
Bờ biển có mang lại cơ hội cho việc đánh bắt cá và chèo thuyền không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I lived closer to the seaboard, I would go surfing every day.
|
Nếu tôi sống gần bờ biển hơn, tôi sẽ đi lướt sóng mỗi ngày. |
| Phủ định |
If the city weren't located on the seaboard, tourism wouldn't be its main source of income.
|
Nếu thành phố không nằm trên bờ biển, du lịch sẽ không phải là nguồn thu nhập chính của nó. |
| Nghi vấn |
Would you move to a different country if it had a beautiful seaboard?
|
Bạn có chuyển đến một quốc gia khác nếu nó có một bờ biển đẹp không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind blows strongly from the sea, the seaboard experiences high waves.
|
Nếu gió thổi mạnh từ biển, vùng ven biển trải qua sóng lớn. |
| Phủ định |
When the tide is low, the seaboard does not have much water covering the sand.
|
Khi thủy triều xuống thấp, vùng ven biển không có nhiều nước che phủ cát. |
| Nghi vấn |
If a storm is approaching, does the seaboard get evacuated?
|
Nếu một cơn bão đang đến gần, vùng ven biển có được sơ tán không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Florida seaboard is known for its beautiful beaches.
|
Bờ biển Florida nổi tiếng với những bãi biển đẹp. |
| Phủ định |
The northern seaboard is not as warm as the southern one.
|
Bờ biển phía bắc không ấm bằng bờ biển phía nam. |
| Nghi vấn |
Is the Atlantic seaboard vulnerable to hurricanes?
|
Bờ biển Đại Tây Dương có dễ bị ảnh hưởng bởi bão không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bustling seaboard is a major economic hub.
|
Vùng ven biển nhộn nhịp là một trung tâm kinh tế lớn. |
| Phủ định |
That part of the country isn't seaboard; it's inland.
|
Phần đó của đất nước không phải là ven biển; nó nằm trong đất liền. |
| Nghi vấn |
Which cities are located on the seaboard of Vietnam?
|
Những thành phố nào nằm trên bờ biển của Việt Nam? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to build a new resort along the seaboard.
|
Họ sẽ xây dựng một khu nghỉ dưỡng mới dọc theo bờ biển. |
| Phủ định |
The developers are not going to ignore the environmental impact of building on the seaboard.
|
Các nhà phát triển sẽ không bỏ qua tác động môi trường của việc xây dựng trên bờ biển. |
| Nghi vấn |
Are we going to take a vacation to the seaboard this summer?
|
Chúng ta có định đi nghỉ ở bờ biển vào mùa hè này không? |