bordering
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bordering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm cạnh; tiếp giáp với; có chung đường biên giới.
Ví dụ Thực tế với 'Bordering'
-
"The town is bordering on the national park."
"Thị trấn tiếp giáp với vườn quốc gia."
-
"Canada is bordering the United States."
"Canada giáp với Hoa Kỳ."
-
"His remarks were bordering on offensive."
"Những nhận xét của anh ta gần như là xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bordering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: border
- Adjective: bordering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bordering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vị trí địa lý của một quốc gia, khu vực, hoặc địa điểm. Nhấn mạnh vào sự liền kề và có chung đường biên giới. Khác với 'adjacent' (kề bên, liền kề) ở chỗ 'bordering' ngụ ý có chung một đường biên giới, còn 'adjacent' chỉ đơn giản là ở gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bordering on' thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó gần đạt đến một trạng thái hoặc mức độ nào đó. Ví dụ: 'His behavior was bordering on rudeness.' (Hành vi của anh ta gần như là thô lỗ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bordering'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park will be bordering the new housing development next year.
|
Công viên sẽ giáp ranh khu nhà ở mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The new wall isn't going to border their property anymore after the survey.
|
Bức tường mới sẽ không còn giáp ranh tài sản của họ nữa sau cuộc khảo sát. |
| Nghi vấn |
Will the construction zone be bordering the school playground next month?
|
Liệu khu vực xây dựng có giáp ranh sân chơi của trường học vào tháng tới không? |