seamlessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seamlessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trôi chảy và liên tục, không có sự gián đoạn hoặc phân chia rõ ràng giữa các sự vật.
Definition (English Meaning)
In a way that is smooth and continuous, with no clear breaks or divisions between one thing and the next.
Ví dụ Thực tế với 'Seamlessly'
-
"The new software integrates seamlessly with our existing system."
"Phần mềm mới tích hợp một cách trôi chảy với hệ thống hiện tại của chúng tôi."
-
"The two companies merged seamlessly."
"Hai công ty đã sáp nhập một cách suôn sẻ."
-
"The actors transitioned seamlessly between scenes."
"Các diễn viên chuyển đổi giữa các cảnh một cách liền mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seamlessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seamless
- Adverb: seamlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seamlessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự kết nối, chuyển đổi hoặc tích hợp một cách mượt mà, không gặp khó khăn hay trở ngại. Thường được sử dụng để mô tả các quy trình, hệ thống hoặc trải nghiệm diễn ra một cách trơn tru, tạo cảm giác tự nhiên và dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seamlessly'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transition to the new system is going to happen seamlessly.
|
Việc chuyển đổi sang hệ thống mới sẽ diễn ra một cách trơn tru. |
| Phủ định |
The integration of these two departments is not going to be seamless; there will be challenges.
|
Việc hợp nhất hai phòng ban này sẽ không diễn ra suôn sẻ; sẽ có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Is the software update going to install seamlessly on all devices?
|
Bản cập nhật phần mềm có cài đặt trơn tru trên tất cả các thiết bị không? |