sear
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cháy sém bề mặt của một vật gì đó bằng nhiệt độ cao và đột ngột.
Definition (English Meaning)
To burn or scorch the surface of something with a sudden, intense heat.
Ví dụ Thực tế với 'Sear'
-
"He seared the steak in a hot pan to seal in the juices."
"Anh ấy áp chảo miếng bít tết trong một cái chảo nóng để giữ lại nước cốt."
-
"The chef seared the scallops to a golden brown."
"Đầu bếp áp chảo sò điệp đến màu vàng nâu."
-
"The sun seared the desert landscape."
"Mặt trời đốt cháy cảnh quan sa mạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sear
- Verb: sear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong nấu ăn để tạo lớp vỏ ngoài giòn hoặc ngon miệng cho thịt, cá hoặc rau. Mục đích là để giữ lại độ ẩm bên trong. 'Sear' khác với 'burn' ở chỗ nó có kiểm soát và có mục đích, trong khi 'burn' thường là vô ý và dẫn đến hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sear with' ám chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để tạo ra nhiệt, ví dụ: 'sear with a hot pan'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sear'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will sear the steak for a delicious crust.
|
Anh ấy sẽ áp chảo miếng bít tết để có một lớp vỏ ngon tuyệt. |
| Phủ định |
They did not sear the tuna properly, so it was bland.
|
Họ đã không áp chảo cá ngừ đúng cách, vì vậy nó rất nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Will she sear the vegetables before adding them to the soup?
|
Cô ấy sẽ áp chảo rau củ trước khi cho chúng vào súp chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef seared the steak to perfection.
|
Đầu bếp đã áp chảo miếng bít tết đến độ hoàn hảo. |
| Phủ định |
She did not sear the scallops long enough, so they were undercooked.
|
Cô ấy đã không áp chảo sò điệp đủ lâu, vì vậy chúng bị tái. |
| Nghi vấn |
Did he sear the tuna before adding it to the salad?
|
Anh ấy có áp chảo cá ngừ trước khi thêm nó vào món salad không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had properly seared the steak, it would have been more flavorful.
|
Nếu đầu bếp đã áp chảo miếng bít tết đúng cách, nó đã có hương vị đậm đà hơn. |
| Phủ định |
If the grill hadn't seared the vegetables, they wouldn't have had such a pleasant smoky taste.
|
Nếu vỉ nướng không làm cháy xém rau củ, chúng đã không có vị khói dễ chịu đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the meat have tasted better if you had used a sear with higher heat?
|
Thịt có ngon hơn không nếu bạn đã sử dụng phương pháp áp chảo ở nhiệt độ cao hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The steak was seared to perfection by the chef.
|
Miếng bít tết đã được đầu bếp áp chảo đến độ hoàn hảo. |
| Phủ định |
The vegetables were not seared before being added to the stew.
|
Các loại rau củ không được áp chảo trước khi cho vào món hầm. |
| Nghi vấn |
Was the tuna seared quickly on both sides?
|
Cá ngừ có được áp chảo nhanh chóng ở cả hai mặt không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seared the steak perfectly the night before.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã áp chảo miếng bít tết một cách hoàn hảo vào đêm hôm trước. |
| Phủ định |
He said that he had not seared the tuna enough.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã áp chảo cá ngừ chưa đủ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever seen a professional chef sear meat.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng thấy một đầu bếp chuyên nghiệp áp chảo thịt bao giờ chưa. |