(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secluded
B2

secluded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hẻo lánh kín đáo ẩn dật tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secluded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hẻo lánh, ẩn dật, tách biệt, kín đáo.

Definition (English Meaning)

Isolated and hidden away.

Ví dụ Thực tế với 'Secluded'

  • "They found a secluded beach where they could relax in peace."

    "Họ tìm thấy một bãi biển hẻo lánh, nơi họ có thể thư giãn trong yên bình."

  • "The hotel has a secluded garden where guests can relax."

    "Khách sạn có một khu vườn kín đáo, nơi khách có thể thư giãn."

  • "He lived a secluded life, away from the city."

    "Anh ấy sống một cuộc sống ẩn dật, xa thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secluded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolated(cô lập)
remote(xa xôi)
private(riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

public(công cộng)
open(mở)
crowded(đông đúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Secluded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "secluded" mang ý nghĩa về một nơi chốn yên tĩnh, tách biệt khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thế giới bên ngoài. Nó thường được sử dụng để miêu tả các địa điểm như bãi biển, khu vườn, ngôi nhà hoặc khu nghỉ dưỡng. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'isolated' nằm ở sắc thái chủ động tạo ra sự riêng tư, trong khi 'isolated' chỉ đơn thuần là bị cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Secluded from' được sử dụng để chỉ sự tách biệt khỏi một cái gì đó cụ thể (ví dụ: sự ồn ào, đám đông). 'Secluded in' được dùng để chỉ sự ẩn mình hoặc nằm trong một khu vực cụ thể (ví dụ: khu rừng, thung lũng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secluded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)