(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retreat
B2

retreat

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút lui ẩn dật nơi ẩn náu khóa tu hội thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retreat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút lui khỏi một cuộc tấn công hoặc tình huống nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

To withdraw from an attack or dangerous situation.

Ví dụ Thực tế với 'Retreat'

  • "The soldiers were forced to retreat."

    "Những người lính buộc phải rút lui."

  • "The company is holding a sales retreat next month."

    "Công ty sẽ tổ chức một buổi hội thảo bán hàng vào tháng tới."

  • "He went on a spiritual retreat to find inner peace."

    "Anh ấy đã tham gia một khóa tu để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retreat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
attack(tấn công)

Từ liên quan (Related Words)

meditation(thiền định)
relaxation(sự thư giãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Quân sự Kinh doanh Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Retreat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'retreat' thường được dùng trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể dùng để chỉ việc rút lui khỏi một vị trí, quyết định hoặc cam kết nào đó. Nó mang ý nghĩa chủ động rút lui để bảo toàn lực lượng hoặc tránh né một điều gì đó tiêu cực. Khác với 'withdraw' (rút lại) có thể mang nghĩa rút lại lời nói, quyết định một cách đơn thuần, 'retreat' nhấn mạnh đến sự rút lui có tính chiến lược, thường là để tránh đối đầu trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'retreat from' dùng để chỉ việc rút lui khỏi một địa điểm, tình huống, hoặc một cam kết nào đó. Ví dụ: 'The army retreated from the battlefield.' (Quân đội rút lui khỏi chiến trường.) 'He retreated from his earlier promise.' (Anh ấy rút lại lời hứa trước đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retreat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)