(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ l2 acquisition
C1

l2 acquisition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp thu ngôn ngữ thứ hai quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'L2 acquisition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình học một ngôn ngữ thứ hai, có thể là vô thức hoặc hữu thức.

Definition (English Meaning)

The subconscious or conscious process by which a second language is learned.

Ví dụ Thực tế với 'L2 acquisition'

  • "Research in L2 acquisition focuses on understanding the cognitive processes involved in learning a new language."

    "Nghiên cứu về quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai tập trung vào việc tìm hiểu các quá trình nhận thức liên quan đến việc học một ngôn ngữ mới."

  • "L2 acquisition is influenced by factors such as age, motivation, and learning environment."

    "Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi tác, động lực và môi trường học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'L2 acquisition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: l2 acquisition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

first language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất)
language learning(việc học ngôn ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'L2 acquisition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'L2 acquisition' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về cách người học tiếp thu một ngôn ngữ khác với tiếng mẹ đẻ của họ. Nó nhấn mạnh quá trình tiếp thu, không chỉ là việc học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp mà còn là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ phạm vi, lĩnh vực nghiên cứu (ví dụ: 'research in L2 acquisition'). 'of' dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của quá trình tiếp thu (ví dụ: 'the complexities of L2 acquisition').

Ngữ pháp ứng dụng với 'L2 acquisition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)