second sight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second sight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng được cho là có thể nhìn thấy các sự kiện trong tương lai hoặc ở một khoảng cách xa.
Definition (English Meaning)
The supposed ability to see events in the future or at a distance.
Ví dụ Thực tế với 'Second sight'
-
"Some believe that certain individuals possess second sight, allowing them to foresee future events."
"Một số người tin rằng những cá nhân nhất định sở hữu khả năng nhìn thấu tương lai, cho phép họ thấy trước các sự kiện tương lai."
-
"The old woman was rumored to have the second sight."
"Người phụ nữ lớn tuổi đó được đồn đại là có khả năng nhìn thấu tương lai."
-
"Tales of second sight are deeply rooted in Scottish folklore."
"Những câu chuyện về khả năng nhìn thấu tương lai ăn sâu vào văn hóa dân gian Scotland."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second sight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: second sight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second sight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến các khả năng siêu nhiên hoặc tâm linh. Khác với 'foresight', 'second sight' nhấn mạnh vào khả năng nhìn thấy, tiên tri, trong khi 'foresight' tập trung vào sự chuẩn bị và dự đoán dựa trên thông tin có sẵn. 'Clairvoyance' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'second sight' thường gắn liền với văn hóa Celtic, đặc biệt là Scotland.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with second sight': Diễn tả ai đó có khả năng này. Ví dụ: 'She was said to be blessed with second sight.'
'of second sight': Diễn tả bản chất hoặc nguồn gốc của một cái gì đó liên quan đến khả năng này. Ví dụ: 'Stories of second sight are common in the Highlands.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second sight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.