clairvoyance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clairvoyance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng siêu nhiên được cho là có thể nhìn thấy những điều hoặc sự kiện trong tương lai hoặc vượt ra ngoài liên hệ giác quan thông thường.
Definition (English Meaning)
The supposed faculty of perceiving things or events in the future or beyond normal sensory contact.
Ví dụ Thực tế với 'Clairvoyance'
-
"Some people claim to possess clairvoyance."
"Một số người tuyên bố sở hữu khả năng thấu thị."
-
"She claimed her clairvoyance helped her find lost objects."
"Cô ấy tuyên bố khả năng thấu thị của mình đã giúp cô ấy tìm thấy những đồ vật bị mất."
-
"The detective consulted a psychic with alleged clairvoyance."
"Thám tử đã tham khảo ý kiến của một nhà ngoại cảm với khả năng thấu thị được cho là có thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clairvoyance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clairvoyance
- Adjective: clairvoyant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clairvoyance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clairvoyance thường liên quan đến việc nhìn thấy những điều mà người khác không thể, thông qua trực giác hoặc giác quan thứ sáu. Nó khác với 'precognition' (tiên tri) ở chỗ clairvoyance không nhất thiết liên quan đến tương lai, mà có thể là những sự kiện hoặc vật thể ở xa. Nó khác với 'telepathy' (thần giao cách cảm) ở chỗ clairvoyance không liên quan đến việc đọc suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Clairvoyance *about* the future.
* She has shown remarkable clairvoyance *in* predicting events.
* He relied *on* his clairvoyance to make decisions.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clairvoyance'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she focuses, her clairvoyance will help her predict the future.
|
Nếu cô ấy tập trung, khả năng thấu thị của cô ấy sẽ giúp cô ấy dự đoán tương lai. |
| Phủ định |
If you don't believe in clairvoyance, you won't understand her actions.
|
Nếu bạn không tin vào khả năng thấu thị, bạn sẽ không hiểu hành động của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will he become clairvoyant if he meditates daily?
|
Liệu anh ấy có trở nên thấu thị nếu anh ấy thiền định hàng ngày không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She claims to have clairvoyance, allowing her to see future events.
|
Cô ấy tuyên bố có khả năng thấu thị, cho phép cô ấy nhìn thấy các sự kiện tương lai. |
| Phủ định |
They didn't believe his claims of clairvoyance because he was often wrong.
|
Họ không tin những tuyên bố về khả năng thấu thị của anh ấy vì anh ấy thường xuyên sai. |
| Nghi vấn |
Who possesses the power of clairvoyance in this story?
|
Ai sở hữu sức mạnh thấu thị trong câu chuyện này? |