(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secreting body
C1

secreting body

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cơ quan bài tiết bộ phận tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secreting body'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ quan hoặc bộ phận cơ thể sản xuất và giải phóng các chất (chất tiết) vào bên trong cơ thể hoặc lên bề mặt của nó.

Definition (English Meaning)

A body or part of the body that produces and releases substances (secretions) into the body or onto its surface.

Ví dụ Thực tế với 'Secreting body'

  • "The pancreas is a secreting body that produces insulin."

    "Tuyến tụy là một cơ quan bài tiết sản xuất insulin."

  • "The thyroid gland is a secreting body that produces hormones regulating metabolism."

    "Tuyến giáp là một cơ quan bài tiết sản xuất các hormone điều chỉnh sự trao đổi chất."

  • "Sweat glands are secreting bodies responsible for thermoregulation."

    "Các tuyến mồ hôi là những cơ quan bài tiết chịu trách nhiệm điều hòa thân nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secreting body'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorbing body(cơ quan hấp thụ)

Từ liên quan (Related Words)

hormone(hormone)
enzyme(enzyme)
gland(tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Secreting body'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các tuyến hoặc tế bào có chức năng bài tiết. Khác với 'excreting body' là thải chất thải, 'secreting body' tạo ra và giải phóng các chất có chức năng sinh lý nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secreting body'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pancreas, a secreting body, plays a vital role in digestion and hormone regulation.
Tuyến tụy, một cơ quan bài tiết, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và điều chỉnh hormone.
Phủ định
The liver, unlike some other organs, doesn't just filter blood, it also secretes bile, a fluid essential for fat digestion.
Không giống như một số cơ quan khác, gan không chỉ lọc máu, nó còn bài tiết mật, một chất lỏng cần thiết cho tiêu hóa chất béo.
Nghi vấn
The gland, secreting hormones, is it malfunctioning?
Tuyến, tiết ra hormone, có bị trục trặc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body's secreting function is vital for maintaining hormonal balance.
Chức năng tiết của cơ thể rất quan trọng để duy trì sự cân bằng nội tiết tố.
Phủ định
The patients' secreting body isn't functioning properly.
Cơ quan tiết của bệnh nhân đang không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is the secreting body's size normal after the treatment?
Kích thước cơ quan tiết có bình thường sau điều trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)