(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exocrine gland
C1

exocrine gland

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến ngoại tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exocrine gland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyến tiết ra các chất lên bề mặt biểu mô thông qua một ống dẫn.

Definition (English Meaning)

A gland that secretes substances onto an epithelial surface by way of a duct.

Ví dụ Thực tế với 'Exocrine gland'

  • "Sweat glands are exocrine glands that help regulate body temperature."

    "Tuyến mồ hôi là các tuyến ngoại tiết giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."

  • "The pancreas has both exocrine and endocrine functions."

    "Tuyến tụy có cả chức năng ngoại tiết và nội tiết."

  • "Exocrine gland disorders can lead to various health problems."

    "Rối loạn tuyến ngoại tiết có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exocrine gland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exocrine gland (số nhiều: exocrine glands)
  • Adjective: exocrine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sweat gland(tuyến mồ hôi)
salivary gland(tuyến nước bọt)
sebaceous gland(tuyến bã nhờn)
mammary gland(tuyến vú)
lacrimal gland(tuyến lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Exocrine gland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến ngoại tiết (exocrine gland) khác với tuyến nội tiết (endocrine gland). Tuyến ngoại tiết có ống dẫn để vận chuyển các chất tiết đến bề mặt mục tiêu (ví dụ: da, niêm mạc đường tiêu hóa), trong khi tuyến nội tiết tiết hormone trực tiếp vào máu. Sự khác biệt này rất quan trọng trong sinh lý học và y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exocrine gland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)