(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endocrine gland
C1

endocrine gland

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyến nội tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endocrine gland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyến không có ống dẫn, tiết ra hormone trực tiếp vào máu.

Definition (English Meaning)

A ductless gland that secretes hormones directly into the bloodstream.

Ví dụ Thực tế với 'Endocrine gland'

  • "The pituitary gland is an endocrine gland located at the base of the brain."

    "Tuyến yên là một tuyến nội tiết nằm ở đáy não."

  • "Dysfunction of an endocrine gland can lead to hormonal imbalances and various health problems."

    "Rối loạn chức năng của tuyến nội tiết có thể dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố và các vấn đề sức khỏe khác nhau."

  • "The endocrine gland system plays a vital role in regulating growth, metabolism, and reproduction."

    "Hệ thống tuyến nội tiết đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tăng trưởng, trao đổi chất và sinh sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endocrine gland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: endocrine gland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Endocrine gland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tuyến nội tiết khác với tuyến ngoại tiết (exocrine gland). Tuyến ngoại tiết tiết các chất thông qua ống dẫn (như tuyến mồ hôi), trong khi tuyến nội tiết không có ống dẫn và hormone của chúng được tiết trực tiếp vào máu. Chức năng chính của tuyến nội tiết là sản xuất và giải phóng hormone, các chất hóa học điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: Thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại của tuyến nội tiết (ví dụ: diseases of the endocrine gland). ‘in’: Thường được sử dụng để chỉ vị trí của tuyến nội tiết (ví dụ: hormone production in the endocrine gland).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endocrine gland'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the endocrine gland produced hormones.
Cô ấy nói rằng tuyến nội tiết sản xuất hormone.
Phủ định
He told me that the endocrine gland did not function properly.
Anh ấy nói với tôi rằng tuyến nội tiết không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
She asked if the endocrine gland was responsible for regulating metabolism.
Cô ấy hỏi liệu tuyến nội tiết có chịu trách nhiệm điều chỉnh sự trao đổi chất hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the patient developed the symptoms, the doctors had already studied the effect of the endocrine gland disorder.
Vào thời điểm bệnh nhân phát triển các triệu chứng, các bác sĩ đã nghiên cứu ảnh hưởng của rối loạn tuyến nội tiết.
Phủ định
The scientists had not fully understood the role of the endocrine gland before they conducted further research.
Các nhà khoa học đã không hoàn toàn hiểu vai trò của tuyến nội tiết trước khi họ tiến hành nghiên cứu thêm.
Nghi vấn
Had the researchers identified the specific endocrine gland responsible for the hormonal imbalance before publishing their findings?
Các nhà nghiên cứu đã xác định được tuyến nội tiết cụ thể chịu trách nhiệm cho sự mất cân bằng nội tiết tố trước khi công bố phát hiện của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)