sectional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sectional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc được tạo thành từ các phần.
Definition (English Meaning)
Relating to or made up of sections.
Ví dụ Thực tế với 'Sectional'
-
"The sofa is sectional, allowing it to be arranged in different configurations."
"Bộ ghế sofa được thiết kế theo từng phần, cho phép nó được sắp xếp theo nhiều cấu hình khác nhau."
-
"We bought a sectional couch for the living room."
"Chúng tôi đã mua một bộ ghế sofa rời cho phòng khách."
-
"The sectional drawing showed the internal structure of the machine."
"Bản vẽ cắt cho thấy cấu trúc bên trong của máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sectional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sectional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sectional' thường được dùng để mô tả những thứ được chia thành các phần riêng biệt, có thể ghép lại hoặc tách rời. Nó nhấn mạnh tính chất phân đoạn, có thể tháo rời hoặc lắp ráp dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Divided into sectional groups' - được chia thành các nhóm theo từng phần. Giới từ 'into' thể hiện sự phân chia thành các bộ phận.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sectional'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the sectional sofa looked comfortable, it didn't fit in the small apartment.
|
Mặc dù chiếc ghế sofa ghép trông thoải mái, nó lại không vừa với căn hộ nhỏ. |
| Phủ định |
Even though he wanted a sectional bookcase, he couldn't afford it at the time.
|
Mặc dù anh ấy muốn một cái tủ sách ghép, anh ấy không đủ khả năng mua nó vào lúc đó. |
| Nghi vấn |
If the sectional design is customizable, can we add an extra piece to it?
|
Nếu thiết kế ghép có thể tùy chỉnh, chúng ta có thể thêm một mảnh vào đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sectional sofa is arranged poorly, the room looks smaller.
|
Nếu ghế sofa nhiều mảnh được sắp xếp không tốt, căn phòng trông nhỏ hơn. |
| Phủ định |
If the sectional pieces don't fit together properly, it's not a comfortable seating arrangement.
|
Nếu các mảnh ghép của ghế sofa nhiều mảnh không khớp với nhau đúng cách, thì đó không phải là cách sắp xếp chỗ ngồi thoải mái. |
| Nghi vấn |
If you need more seating, does a sectional sofa offer more flexibility?
|
Nếu bạn cần thêm chỗ ngồi, liệu ghế sofa nhiều mảnh có mang lại sự linh hoạt hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sectional sofa was designed to be easily assembled.
|
Ghế sofa nhiều mảnh được thiết kế để dễ dàng lắp ráp. |
| Phủ định |
The sectional furniture was not considered to be durable enough.
|
Đồ nội thất dạng module không được coi là đủ bền. |
| Nghi vấn |
Was the sectional couch chosen for its modularity?
|
Ghế dài nhiều mảnh có được chọn vì tính mô-đun của nó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sectional sofa is quite comfortable, isn't it?
|
Ghế sofa nhiều mảnh này khá thoải mái, phải không? |
| Phủ định |
That sectional design wasn't very practical, was it?
|
Thiết kế nhiều phần đó không thực tế lắm, phải không? |
| Nghi vấn |
The sectional bookcase isn't finished yet, is it?
|
Tủ sách nhiều ngăn đó vẫn chưa hoàn thành, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sofa is sectional.
|
Cái ghế sofa này có thể chia thành nhiều phần. |
| Phủ định |
This furniture is not sectional.
|
Đồ nội thất này không phải loại lắp ghép. |
| Nghi vấn |
Is their living room sectional?
|
Phòng khách của họ có dạng mô-đun không? |