(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diabetes
B2

diabetes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh tiểu đường bệnh đái tháo đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diabetes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh trong đó cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng insulin đúng cách, dẫn đến lượng đường trong máu cao.

Definition (English Meaning)

A disease in which the body is unable to produce enough insulin or to use insulin properly, resulting in high blood sugar levels.

Ví dụ Thực tế với 'Diabetes'

  • "She was diagnosed with diabetes."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường."

  • "Regular exercise can help prevent type 2 diabetes."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường loại 2."

  • "People with diabetes need to monitor their blood sugar levels regularly."

    "Những người mắc bệnh tiểu đường cần theo dõi lượng đường trong máu thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diabetes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diabetes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diabetes is a chronic metabolic disorder. There are different types of diabetes, including type 1, type 2, and gestational diabetes. Management typically involves lifestyle changes (diet and exercise), medication, and monitoring blood sugar levels.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with" được sử dụng để chỉ triệu chứng, ví dụ: "diabetes with kidney complications." "in" được sử dụng để chỉ người bị bệnh, ví dụ: "diabetes in children".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diabetes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)