(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seek
B2

seek

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tìm kiếm mưu cầu theo đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seek'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tìm kiếm, cố gắng tìm hoặc đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To try to find or obtain something.

Ví dụ Thực tế với 'Seek'

  • "They are seeking a peaceful solution to the conflict."

    "Họ đang tìm kiếm một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột."

  • "Many people seek happiness in material possessions."

    "Nhiều người tìm kiếm hạnh phúc trong những của cải vật chất."

  • "The company is seeking qualified candidates for the job."

    "Công ty đang tìm kiếm những ứng viên có trình độ cho công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seek'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

search(tìm kiếm)
look for(tìm kiếm)
pursue(theo đuổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid(tránh né)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Seek'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "seek" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như "look for" hoặc "search for". Nó thường liên quan đến việc tìm kiếm những thứ trừu tượng như sự giúp đỡ, lời khuyên, hoặc sự thật. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của việc cố gắng đạt được một mục tiêu nào đó. So với "search", "seek" có xu hướng mang tính chủ động và có mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

seek for: Tìm kiếm (thường là một điều gì đó cụ thể). Ví dụ: seek for information.
seek after: Tìm kiếm (thường là một phẩm chất, mục tiêu lớn). Ví dụ: seek after happiness.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seek'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)