(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quest
B2

quest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc tìm kiếm hành trình tìm kiếm cuộc phiêu lưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tìm kiếm dài hoặc gian khổ cho một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A long or arduous search for something.

Ví dụ Thực tế với 'Quest'

  • "The knight embarked on a quest to find the Holy Grail."

    "Hiệp sĩ bắt đầu một cuộc hành trình để tìm kiếm Chén Thánh."

  • "His quest for knowledge led him to many different countries."

    "Cuộc tìm kiếm tri thức của anh ấy đã dẫn anh ấy đến nhiều quốc gia khác nhau."

  • "The company is on a quest to improve customer satisfaction."

    "Công ty đang trong một cuộc tìm kiếm để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

search(tìm kiếm)
adventure(cuộc phiêu lưu)
journey(hành trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Quest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quest' thường mang ý nghĩa của một cuộc hành trình quan trọng, có mục đích rõ ràng, và đòi hỏi sự dũng cảm, kiên trì. Nó thường liên quan đến việc tìm kiếm một vật phẩm, kiến thức, hoặc sự thật quan trọng. Khác với 'search' (tìm kiếm) đơn thuần, 'quest' nhấn mạnh yếu tố phiêu lưu và thử thách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

‘Quest for’ dùng để chỉ mục tiêu tìm kiếm. Ví dụ: 'a quest for knowledge' (cuộc tìm kiếm tri thức). ‘Quest after’ ít phổ biến hơn, nhưng cũng có nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)