pursue
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pursue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo đuổi ai đó hoặc cái gì đó, thường là để bắt kịp họ; cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
To follow someone or something, usually to catch them; to try to achieve something over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Pursue'
-
"She decided to pursue a career in medicine."
"Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y."
-
"The police pursued the suspect for miles."
"Cảnh sát đã truy đuổi nghi phạm hàng dặm."
-
"He is pursuing his dream of becoming a professional musician."
"Anh ấy đang theo đuổi ước mơ trở thành một nhạc sĩ chuyên nghiệp."
-
"The company is pursuing new opportunities in overseas markets."
"Công ty đang theo đuổi các cơ hội mới ở thị trường nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pursue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pursue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "pursue" mang sắc thái chủ động và kiên trì trong việc theo đuổi mục tiêu, ước mơ, hoặc người khác. Nó bao hàm sự nỗ lực liên tục và có thể gặp khó khăn. So với "follow", "pursue" mạnh mẽ và mang tính mục đích hơn. Trong khi "follow" có thể chỉ là đi theo một cách thụ động, "pursue" luôn hướng đến một kết quả cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Pursue after": Thường được sử dụng khi đuổi theo một người hoặc vật thể một cách vật lý (mặc dù ít phổ biến hơn so với việc không có giới từ).
"Pursue with": Thể hiện việc theo đuổi một mục tiêu với một phẩm chất nhất định (ví dụ: "pursue with diligence").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pursue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.