(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seemingly
C1

seemingly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

có vẻ như dường như hình như thoạt nhìn bề ngoài thì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seemingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có vẻ như, dường như, bề ngoài thì

Definition (English Meaning)

apparently or ostensibly; to all outward appearances.

Ví dụ Thực tế với 'Seemingly'

  • "Seemingly, he was enjoying the party, but I knew he was actually quite bored."

    "Bề ngoài thì có vẻ anh ta đang tận hưởng bữa tiệc, nhưng tôi biết thực ra anh ta khá chán."

  • "Seemingly overnight, the city had transformed."

    "Dường như chỉ sau một đêm, thành phố đã thay đổi."

  • "The problem, seemingly simple at first, proved to be quite complex."

    "Vấn đề này, thoạt nhìn có vẻ đơn giản, hóa ra lại khá phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seemingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seem
  • Adverb: seemingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apparently(hình như, có vẻ như)
ostensibly(có vẻ như, ra vẻ là)
outwardly(bên ngoài, có vẻ ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainly(chắc chắn)
definitely(nhất định)
undoubtedly(không nghi ngờ gì)

Từ liên quan (Related Words)

appear(xuất hiện, có vẻ)
perception(sự nhận thức)
reality(thực tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Seemingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Seemingly" chỉ ra một điều gì đó có vẻ đúng hoặc có thật, nhưng chưa chắc chắn. Nó thường ám chỉ rằng có thể có một thực tế khác ẩn sau vẻ bề ngoài. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhận thức và thực tế. So với "apparently," "seemingly" có thể mang sắc thái nghi ngờ hoặc thận trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seemingly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he was seemingly unaffected by the criticism surprised everyone.
Việc anh ta dường như không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
What seemed like a simple solution was not, in fact, the case.
Điều mà dường như là một giải pháp đơn giản, trên thực tế, không phải vậy.
Nghi vấn
Whether it seems plausible or not, the evidence supports his claim.
Dù có vẻ hợp lý hay không, bằng chứng vẫn ủng hộ tuyên bố của anh ấy.

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seemingly understanding the situation, he remained calm.
Dường như hiểu rõ tình hình, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh.
Phủ định
Not seemingly caring about the consequences, she acted recklessly.
Dường như không quan tâm đến hậu quả, cô ấy hành động liều lĩnh.
Nghi vấn
Was seemingly ignoring her a deliberate tactic?
Có phải việc dường như phớt lờ cô ấy là một chiến thuật có chủ ý không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was seemingly working hard, but actually she was just browsing social media.
Cô ấy dường như đang làm việc chăm chỉ, nhưng thực ra cô ấy chỉ đang lướt mạng xã hội.
Phủ định
They were not seemingly paying attention during the lecture, as they were talking amongst themselves.
Họ dường như không chú ý trong suốt bài giảng, vì họ đang nói chuyện với nhau.
Nghi vấn
Was he seemingly struggling with the weight, or was he just showing off?
Có phải anh ta dường như đang vật lộn với tạ, hay anh ta chỉ đang khoe khoang?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been seemingly working tirelessly on the project, but her results were disappointing.
Cô ấy dường như đã làm việc không mệt mỏi cho dự án, nhưng kết quả của cô ấy lại đáng thất vọng.
Phủ định
He hadn't been seemingly paying attention in class, yet he aced the exam.
Anh ấy dường như đã không chú ý trong lớp, nhưng anh ấy lại đạt điểm cao trong kỳ thi.
Nghi vấn
Had they been seemingly improving their performance before the final competition?
Có phải họ đã dường như cải thiện hiệu suất của mình trước cuộc thi cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)