seemingly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seemingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có vẻ như, dường như, bề ngoài thì
Definition (English Meaning)
apparently or ostensibly; to all outward appearances.
Ví dụ Thực tế với 'Seemingly'
-
"Seemingly, he was enjoying the party, but I knew he was actually quite bored."
"Bề ngoài thì có vẻ anh ta đang tận hưởng bữa tiệc, nhưng tôi biết thực ra anh ta khá chán."
-
"Seemingly overnight, the city had transformed."
"Dường như chỉ sau một đêm, thành phố đã thay đổi."
-
"The problem, seemingly simple at first, proved to be quite complex."
"Vấn đề này, thoạt nhìn có vẻ đơn giản, hóa ra lại khá phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seemingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seem
- Adverb: seemingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seemingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Seemingly" chỉ ra một điều gì đó có vẻ đúng hoặc có thật, nhưng chưa chắc chắn. Nó thường ám chỉ rằng có thể có một thực tế khác ẩn sau vẻ bề ngoài. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhận thức và thực tế. So với "apparently," "seemingly" có thể mang sắc thái nghi ngờ hoặc thận trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seemingly'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was seemingly unaffected by the criticism surprised everyone.
|
Việc anh ta dường như không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
What seemed like a simple solution was not, in fact, the case.
|
Điều mà dường như là một giải pháp đơn giản, trên thực tế, không phải vậy. |
| Nghi vấn |
Whether it seems plausible or not, the evidence supports his claim.
|
Dù có vẻ hợp lý hay không, bằng chứng vẫn ủng hộ tuyên bố của anh ấy. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seemingly understanding the situation, he remained calm.
|
Dường như hiểu rõ tình hình, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh. |
| Phủ định |
Not seemingly caring about the consequences, she acted recklessly.
|
Dường như không quan tâm đến hậu quả, cô ấy hành động liều lĩnh. |
| Nghi vấn |
Was seemingly ignoring her a deliberate tactic?
|
Có phải việc dường như phớt lờ cô ấy là một chiến thuật có chủ ý không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was seemingly working hard, but actually she was just browsing social media.
|
Cô ấy dường như đang làm việc chăm chỉ, nhưng thực ra cô ấy chỉ đang lướt mạng xã hội. |
| Phủ định |
They were not seemingly paying attention during the lecture, as they were talking amongst themselves.
|
Họ dường như không chú ý trong suốt bài giảng, vì họ đang nói chuyện với nhau. |
| Nghi vấn |
Was he seemingly struggling with the weight, or was he just showing off?
|
Có phải anh ta dường như đang vật lộn với tạ, hay anh ta chỉ đang khoe khoang? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been seemingly working tirelessly on the project, but her results were disappointing.
|
Cô ấy dường như đã làm việc không mệt mỏi cho dự án, nhưng kết quả của cô ấy lại đáng thất vọng. |
| Phủ định |
He hadn't been seemingly paying attention in class, yet he aced the exam.
|
Anh ấy dường như đã không chú ý trong lớp, nhưng anh ấy lại đạt điểm cao trong kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Had they been seemingly improving their performance before the final competition?
|
Có phải họ đã dường như cải thiện hiệu suất của mình trước cuộc thi cuối cùng không? |