(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-discipline
C1

self-discipline

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tự giác tính kỷ luật tự giác khả năng tự kiểm soát tinh thần tự giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-discipline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tự kiểm soát cảm xúc và vượt qua những điểm yếu của bản thân; khả năng theo đuổi những gì bạn cho là đúng đắn bất chấp những cám dỗ từ bỏ nó.

Definition (English Meaning)

The ability to control your own feelings and overcome your weaknesses; the ability to pursue what you think is right despite temptations to abandon it.

Ví dụ Thực tế với 'Self-discipline'

  • "Success in any field requires a high degree of self-discipline."

    "Thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng đòi hỏi mức độ tự giác cao."

  • "He showed great self-discipline by completing the marathon despite his injury."

    "Anh ấy đã thể hiện sự tự giác tuyệt vời bằng cách hoàn thành cuộc chạy marathon bất chấp chấn thương."

  • "Developing self-discipline is crucial for achieving long-term goals."

    "Phát triển tính tự giác là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-discipline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-discipline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-control(tự chủ)
willpower(ý chí)
determination(sự quyết tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
motivation(động lực)
responsibility(trách nhiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Self-discipline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-discipline nhấn mạnh khả năng kiểm soát và hướng dẫn hành vi của bản thân để đạt được mục tiêu dài hạn, thường liên quan đến việc trì hoãn sự hài lòng tức thì. Nó khác với willpower (ý chí) ở chỗ willpower có thể chỉ là sức mạnh để chống lại một cám dỗ cụ thể, trong khi self-discipline là một phẩm chất bền vững và có hệ thống hơn. Nó cũng khác với self-control (tự chủ) ở chỗ self-control có thể chỉ đơn giản là kiềm chế hành vi, trong khi self-discipline liên quan đến việc chủ động hướng hành vi theo một hướng cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'self-discipline in one's studies' (tự giác trong học tập); 'lacking self-discipline with money' (thiếu tự giác trong việc sử dụng tiền). 'With' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà sự tự giác được áp dụng hoặc thiếu sót.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-discipline'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Self-discipline is essential for achieving long-term goals.
Tính kỷ luật tự giác là rất cần thiết để đạt được các mục tiêu dài hạn.
Phủ định
A lack of self-discipline often leads to procrastination and failure.
Sự thiếu kỷ luật tự giác thường dẫn đến sự trì hoãn và thất bại.
Nghi vấn
Is self-discipline the key to success in all aspects of life?
Phải chăng kỷ luật tự giác là chìa khóa thành công trong mọi khía cạnh của cuộc sống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)