(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-disclosure
C1

self-disclosure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự tiết lộ chia sẻ bản thân bộc lộ bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-disclosure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiết lộ thông tin cá nhân về bản thân cho người khác.

Definition (English Meaning)

The act of revealing personal information about oneself to another person.

Ví dụ Thực tế với 'Self-disclosure'

  • "Effective self-disclosure can build trust and intimacy in a relationship."

    "Sự tự tiết lộ hiệu quả có thể xây dựng lòng tin và sự thân mật trong một mối quan hệ."

  • "The therapist encouraged self-disclosure to help the patient process their emotions."

    "Nhà trị liệu khuyến khích sự tự tiết lộ để giúp bệnh nhân xử lý cảm xúc của họ."

  • "Appropriate self-disclosure is important for building rapport with clients."

    "Sự tự tiết lộ phù hợp rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-disclosure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-disclosure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confession(sự thú nhận)
revelation(sự tiết lộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealment(sự che giấu)
secrecy(sự bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Self-disclosure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-disclosure là một quá trình quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ. Nó liên quan đến việc chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc, kinh nghiệm và quan điểm cá nhân. Mức độ và sự phù hợp của self-disclosure phụ thuộc vào mối quan hệ và bối cảnh. Quá nhiều self-disclosure quá sớm có thể gây khó chịu, trong khi quá ít có thể cản trở sự thân mật. Khác với 'revelation' (sự tiết lộ), self-disclosure mang tính chủ động và có chủ đích hơn, hướng tới việc xây dựng mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Khi dùng 'in', nó thường chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà thông tin được tiết lộ nằm trong đó (ví dụ: self-disclosure in therapy). Khi dùng 'about', nó thường chỉ chủ đề cụ thể được tiết lộ (ví dụ: self-disclosure about one's past).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-disclosure'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They valued her honesty and willingness to self-disclosure.
Họ đánh giá cao sự trung thực và sẵn sàng tiết lộ thông tin cá nhân của cô ấy.
Phủ định
Why didn't he practice more self-disclosure during the therapy sessions?
Tại sao anh ấy không thực hành tiết lộ thông tin cá nhân nhiều hơn trong các buổi trị liệu?
Nghi vấn
To whom did she make the most self-disclosure?
Cô ấy đã tiết lộ nhiều thông tin cá nhân nhất cho ai?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to avoid self-disclosure in her previous relationships.
Cô ấy từng tránh việc tự tiết lộ thông tin cá nhân trong các mối quan hệ trước đây.
Phủ định
He didn't use to understand the importance of self-disclosure in building trust.
Anh ấy đã từng không hiểu tầm quan trọng của việc tự tiết lộ thông tin cá nhân trong việc xây dựng lòng tin.
Nghi vấn
Did they use to have open conversations about self-disclosure when they first met?
Họ có từng có những cuộc trò chuyện cởi mở về việc tự tiết lộ thông tin cá nhân khi mới gặp nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)