self-efficacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-efficacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin vào khả năng của bản thân để tổ chức và thực hiện các hành động cần thiết nhằm kiểm soát các tình huống có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
The belief in one's capabilities to organize and execute the courses of action required to manage prospective situations.
Ví dụ Thực tế với 'Self-efficacy'
-
"Increasing students' self-efficacy is crucial for academic success."
"Việc nâng cao self-efficacy của học sinh là rất quan trọng cho sự thành công trong học tập."
-
"Individuals with high self-efficacy are more likely to persist in the face of challenges."
"Những cá nhân có self-efficacy cao có nhiều khả năng kiên trì đối mặt với thử thách hơn."
-
"Therapy can help individuals develop stronger self-efficacy beliefs."
"Liệu pháp tâm lý có thể giúp các cá nhân phát triển niềm tin self-efficacy mạnh mẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-efficacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-efficacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-efficacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-efficacy đề cập đến niềm tin của một cá nhân vào khả năng thành công trong một nhiệm vụ cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó khác với sự tự tin (self-confidence), vốn là một cảm giác chung chung hơn về giá trị bản thân. Self-efficacy có tính chất cụ thể hơn, liên quan đến một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, một người có thể có self-efficacy cao trong việc giải các bài toán nhưng lại có self-efficacy thấp trong việc nói trước đám đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Self-efficacy in [doing something]" được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà self-efficacy được áp dụng. Ví dụ: "Self-efficacy in mathematics" (Niềm tin vào khả năng trong môn toán). "Self-efficacy with [something]" hoặc "towards [something]" cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định để chỉ mối tương quan hoặc đối tượng của self-efficacy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-efficacy'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her self-efficacy is evident in her confident approach to challenges.
|
Sự tự tin vào khả năng của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy tiếp cận các thử thách. |
| Phủ định |
Isn't his lack of self-efficacy preventing him from pursuing his goals?
|
Chẳng phải sự thiếu tự tin vào khả năng của anh ấy đang ngăn cản anh ấy theo đuổi mục tiêu của mình sao? |
| Nghi vấn |
Is their self-efficacy strong enough to overcome these obstacles?
|
Liệu sự tự tin vào khả năng của họ có đủ mạnh để vượt qua những trở ngại này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will develop her self-efficacy through consistent practice.
|
Cô ấy sẽ phát triển sự tự tin vào khả năng của mình thông qua luyện tập thường xuyên. |
| Phủ định |
They are not going to lose their self-efficacy despite facing challenges.
|
Họ sẽ không đánh mất sự tự tin vào khả năng của mình mặc dù phải đối mặt với những thử thách. |
| Nghi vấn |
Will focusing on small wins improve your self-efficacy?
|
Tập trung vào những thành công nhỏ có cải thiện sự tự tin vào khả năng của bạn không? |