self-expression
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-expression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thể hiện bản thân, bao gồm tính cách, cảm xúc hoặc niềm tin của một người.
Definition (English Meaning)
The expression of one's own personality, feelings, or beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Self-expression'
-
"Art is a powerful tool for self-expression."
"Nghệ thuật là một công cụ mạnh mẽ để thể hiện bản thân."
-
"She found self-expression through writing poetry."
"Cô ấy tìm thấy sự thể hiện bản thân qua việc viết thơ."
-
"Dance is a form of self-expression that allows you to communicate without words."
"Khiêu vũ là một hình thức thể hiện bản thân cho phép bạn giao tiếp mà không cần lời nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-expression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-expression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-expression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-expression nhấn mạnh vào việc một cá nhân chủ động thể hiện con người thật của mình ra bên ngoài. Nó khác với 'expression' đơn thuần ở chỗ tập trung vào việc xuất phát từ bên trong cá nhân. Nó thường liên quan đến sự sáng tạo và tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'through' được dùng để chỉ phương tiện, cách thức thể hiện (ví dụ: self-expression through art). 'in' được dùng để chỉ lĩnh vực, phạm vi mà sự thể hiện diễn ra (ví dụ: self-expression in writing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-expression'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Self-expression is an important part of personal development.
|
Sự thể hiện bản thân là một phần quan trọng của sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
There is no limit to self-expression in art.
|
Không có giới hạn cho sự thể hiện bản thân trong nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Is self-expression encouraged in your workplace?
|
Sự thể hiện bản thân có được khuyến khích ở nơi làm việc của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If artists value self-expression, they often create unique and personal works.
|
Nếu các nghệ sĩ coi trọng sự thể hiện bản thân, họ thường tạo ra những tác phẩm độc đáo và mang tính cá nhân. |
| Phủ định |
If a society suppresses self-expression, creativity doesn't usually flourish.
|
Nếu một xã hội đàn áp sự thể hiện bản thân, sự sáng tạo thường không phát triển mạnh mẽ. |
| Nghi vấn |
If individuals have opportunities for self-expression, do they tend to feel more fulfilled?
|
Nếu các cá nhân có cơ hội để thể hiện bản thân, họ có xu hướng cảm thấy thỏa mãn hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be using art as a form of self-expression at the workshop tomorrow.
|
Cô ấy sẽ sử dụng nghệ thuật như một hình thức thể hiện bản thân tại buổi workshop vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be limiting his self-expression; he's going to explore all his creative outlets.
|
Anh ấy sẽ không giới hạn sự thể hiện bản thân của mình; anh ấy sẽ khám phá tất cả những lối thoát sáng tạo của mình. |
| Nghi vấn |
Will they be finding new avenues for self-expression through the dance therapy sessions?
|
Liệu họ có tìm thấy những con đường mới để thể hiện bản thân thông qua các buổi trị liệu bằng khiêu vũ không? |