(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-revelation
C1

self-revelation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tự bộc lộ sự tự tiết lộ sự bộc bạch bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-revelation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tiết lộ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc tính cách của bản thân.

Definition (English Meaning)

The act of revealing one's own thoughts, feelings, or character.

Ví dụ Thực tế với 'Self-revelation'

  • "Her self-revelation in the interview surprised everyone."

    "Sự tự bộc lộ của cô ấy trong cuộc phỏng vấn đã khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "The artist's paintings are a form of self-revelation."

    "Các bức tranh của người nghệ sĩ là một hình thức tự bộc lộ."

  • "Her memoir is full of painful self-revelations."

    "Cuốn hồi ký của cô ấy chứa đầy những sự tự bộc lộ đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-revelation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-revelation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Self-revelation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-revelation' thường được sử dụng để mô tả quá trình tự khám phá và thể hiện bản thân một cách chân thật, thường trong bối cảnh cá nhân, tâm lý trị liệu, hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật. Nó nhấn mạnh sự chủ động và ý thức của người tiết lộ về thông tin được chia sẻ. Khác với 'disclosure' đơn thuần, 'self-revelation' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc bộc lộ những điều thầm kín nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

*in self-revelation*: dùng để chỉ hành động tiết lộ bản thân được thực hiện như một phần của một quá trình lớn hơn hoặc một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'He found healing in self-revelation during therapy.'
*through self-revelation*: Dùng để chỉ hành động tiết lộ bản thân như một phương tiện để đạt được một mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'Through self-revelation, she was able to connect with her audience on a deeper level.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-revelation'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her self-revelation during the therapy session was incredibly brave.
Sự tự bộc lộ của cô ấy trong buổi trị liệu thật sự rất dũng cảm.
Phủ định
There was no self-revelation in his carefully crafted speech; it was all calculated.
Không có sự tự bộc lộ nào trong bài phát biểu được chuẩn bị kỹ lưỡng của anh ấy; tất cả đều được tính toán.
Nghi vấn
Was her self-revelation a turning point in their relationship?
Sự tự bộc lộ của cô ấy có phải là một bước ngoặt trong mối quan hệ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)