individuality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẩm chất hoặc tính cách của một người hoặc vật cụ thể, giúp phân biệt họ với những người hoặc vật khác cùng loại; bản sắc cá nhân; tính độc đáo.
Definition (English Meaning)
The quality or character of a particular person or thing that distinguishes them from others of the same kind; selfhood; uniqueness.
Ví dụ Thực tế với 'Individuality'
-
"She expressed her individuality through her unique style of dress."
"Cô ấy thể hiện cá tính của mình thông qua phong cách ăn mặc độc đáo."
-
"The school encourages the individuality of each student."
"Nhà trường khuyến khích tính cá nhân của mỗi học sinh."
-
"He valued his individuality and refused to be pressured into conforming."
"Anh ấy coi trọng tính cá nhân của mình và từ chối bị ép buộc phải tuân theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: individuality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Individuality nhấn mạnh sự khác biệt độc đáo của một cá nhân so với tập thể. Nó bao gồm các đặc điểm, phẩm chất, và hành vi làm nên bản sắc riêng. Khác với 'personality' (tính cách), individuality tập trung vào sự độc đáo và không thể thay thế của mỗi người. Nó bao hàm sự tự do thể hiện bản thân và sự chấp nhận những khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Individuality *in* something: nhấn mạnh sự thể hiện tính cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: individuality in art). Individuality *of* someone: nhấn mạnh tính cá nhân như một phẩm chất vốn có (ví dụ: the individuality of the artist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individuality'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school encourages individuality in its students.
|
Trường học khuyến khích cá tính ở học sinh. |
| Phủ định |
Nothing suppresses individuality like conformity.
|
Không gì kìm hãm cá tính bằng sự tuân thủ. |
| Nghi vấn |
What aspects of individuality are most valued in your culture?
|
Những khía cạnh nào của cá tính được coi trọng nhất trong văn hóa của bạn? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believed individuality was highly valued in the past.
|
Cô ấy tin rằng cá tính được đánh giá cao trong quá khứ. |
| Phủ định |
They didn't suppress their individuality, despite the pressure.
|
Họ đã không đàn áp cá tính của mình, mặc dù có áp lực. |
| Nghi vấn |
Did he sacrifice his individuality for the sake of conformity?
|
Anh ấy có hy sinh cá tính của mình vì sự phù hợp không? |