(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ individuality
C1

individuality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính cá nhân bản sắc cá nhân tính độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất hoặc tính cách của một người hoặc vật cụ thể, giúp phân biệt họ với những người hoặc vật khác cùng loại; bản sắc cá nhân; tính độc đáo.

Definition (English Meaning)

The quality or character of a particular person or thing that distinguishes them from others of the same kind; selfhood; uniqueness.

Ví dụ Thực tế với 'Individuality'

  • "She expressed her individuality through her unique style of dress."

    "Cô ấy thể hiện cá tính của mình thông qua phong cách ăn mặc độc đáo."

  • "The school encourages the individuality of each student."

    "Nhà trường khuyến khích tính cá nhân của mỗi học sinh."

  • "He valued his individuality and refused to be pressured into conforming."

    "Anh ấy coi trọng tính cá nhân của mình và từ chối bị ép buộc phải tuân theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Individuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: individuality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

identity(bản sắc)
self-expression(sự thể hiện bản thân)
character(tính cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Individuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Individuality nhấn mạnh sự khác biệt độc đáo của một cá nhân so với tập thể. Nó bao gồm các đặc điểm, phẩm chất, và hành vi làm nên bản sắc riêng. Khác với 'personality' (tính cách), individuality tập trung vào sự độc đáo và không thể thay thế của mỗi người. Nó bao hàm sự tự do thể hiện bản thân và sự chấp nhận những khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Individuality *in* something: nhấn mạnh sự thể hiện tính cá nhân trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: individuality in art). Individuality *of* someone: nhấn mạnh tính cá nhân như một phẩm chất vốn có (ví dụ: the individuality of the artist).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Individuality'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school encourages individuality in its students.
Trường học khuyến khích cá tính ở học sinh.
Phủ định
Nothing suppresses individuality like conformity.
Không gì kìm hãm cá tính bằng sự tuân thủ.
Nghi vấn
What aspects of individuality are most valued in your culture?
Những khía cạnh nào của cá tính được coi trọng nhất trong văn hóa của bạn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She believed individuality was highly valued in the past.
Cô ấy tin rằng cá tính được đánh giá cao trong quá khứ.
Phủ định
They didn't suppress their individuality, despite the pressure.
Họ đã không đàn áp cá tính của mình, mặc dù có áp lực.
Nghi vấn
Did he sacrifice his individuality for the sake of conformity?
Anh ấy có hy sinh cá tính của mình vì sự phù hợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)