(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-monitoring
C1

self-monitoring

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tự giám sát tự theo dõi kiểm soát bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quan sát và điều chỉnh hành vi, cảm xúc và suy nghĩ của chính mình.

Definition (English Meaning)

The act of observing and regulating one's own behavior, emotions, and thoughts.

Ví dụ Thực tế với 'Self-monitoring'

  • "Effective self-monitoring is crucial for success in social interactions and professional settings."

    "Tự giám sát hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công trong các tương tác xã hội và môi trường chuyên nghiệp."

  • "Her high level of self-monitoring allows her to adapt her communication style to different audiences."

    "Mức độ tự giám sát cao của cô ấy cho phép cô ấy điều chỉnh phong cách giao tiếp của mình cho phù hợp với các đối tượng khác nhau."

  • "Employees with strong self-monitoring skills are often better at managing conflicts in the workplace."

    "Nhân viên có kỹ năng tự giám sát mạnh mẽ thường giỏi hơn trong việc quản lý xung đột tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-monitoring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

self-regulation(tự điều chỉnh)
self-awareness(tự nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotional intelligence(trí tuệ cảm xúc)
social skills(kỹ năng xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học hành vi Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Self-monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-monitoring đề cập đến khả năng một người có thể điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với các tình huống xã hội khác nhau. Những người tự giám sát cao có xu hướng linh hoạt hơn trong hành vi và giỏi hơn trong việc thích ứng với các tình huống khác nhau. Ngược lại, những người tự giám sát thấp có xu hướng nhất quán hơn trong hành vi của họ, bất kể tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in: Sử dụng để mô tả sự tham gia hoặc kỹ năng trong việc tự giám sát. Ví dụ: 'He is skilled in self-monitoring.' * of: Sử dụng để chỉ bản chất hoặc phạm vi của việc tự giám sát. Ví dụ: 'A study of self-monitoring behavior.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)