misperception
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misperception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức sai lệch, sự hiểu sai, sự giải thích không chính xác về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
An incorrect or inaccurate understanding or interpretation of something.
Ví dụ Thực tế với 'Misperception'
-
"There is a common misperception that all refugees are poor."
"Có một sự hiểu lầm phổ biến rằng tất cả người tị nạn đều nghèo."
-
"His misperception of the situation led to a series of bad decisions."
"Sự nhận thức sai lệch của anh ấy về tình hình đã dẫn đến một loạt các quyết định tồi tệ."
-
"The media often promotes misperceptions about crime."
"Giới truyền thông thường xuyên thúc đẩy những nhận thức sai lệch về tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misperception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misperception
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misperception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misperception' thường được dùng để chỉ những lỗi nhận thức do thông tin không đầy đủ, sự thiên vị, hoặc những yếu tố chủ quan khác. Nó khác với 'mistake' (lỗi) ở chỗ 'misperception' nhấn mạnh vào quá trình nhận thức sai hơn là hành động sai do thiếu kiến thức. So sánh với 'misconception', 'misperception' thường liên quan đến sự giải thích sai về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể, trong khi 'misconception' thường liên quan đến một niềm tin sai lầm hoặc một sự hiểu sai về một khái niệm hoặc sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ đối tượng bị nhận thức sai. Ví dụ: 'a misperception of reality' (sự nhận thức sai về thực tế). * **about:** Tương tự như 'of', chỉ đối tượng hoặc chủ đề bị nhận thức sai. Ví dụ: 'a misperception about the causes of the war' (sự nhận thức sai về nguyên nhân của cuộc chiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misperception'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The widespread misperception that vaccines cause autism, which has been thoroughly debunked by numerous studies, continues to fuel vaccine hesitancy.
|
Sự hiểu lầm phổ biến rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ, điều mà đã bị bác bỏ hoàn toàn bởi nhiều nghiên cứu, tiếp tục thúc đẩy sự do dự về vắc-xin. |
| Phủ định |
There is no misperception that explains his behavior, which was rooted in a genuine misunderstanding.
|
Không có sự hiểu lầm nào giải thích hành vi của anh ấy, điều mà bắt nguồn từ một sự hiểu lầm thực sự. |
| Nghi vấn |
Is it a misperception that politicians, who are often seen as out of touch, actually understand the struggles of ordinary citizens?
|
Liệu có phải là một sự hiểu lầm rằng các chính trị gia, những người thường bị coi là không thực tế, thực sự hiểu được những khó khăn của người dân bình thường? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding misperception is crucial for building strong relationships.
|
Tránh sự hiểu lầm là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt. |
| Phủ định |
Not understanding cultural nuances often leads to misperception.
|
Việc không hiểu các sắc thái văn hóa thường dẫn đến sự hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Is addressing misperception essential for effective communication?
|
Giải quyết sự hiểu lầm có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the widespread misperception about climate change is alarming!
|
Ồ, sự hiểu lầm lan rộng về biến đổi khí hậu thật đáng báo động! |
| Phủ định |
Gosh, there isn't a misperception about his intentions, he's clearly trying to help.
|
Trời ơi, không có sự hiểu lầm nào về ý định của anh ấy cả, anh ấy rõ ràng đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Hey, isn't that a common misperception about the effectiveness of this policy?
|
Này, chẳng phải đó là một sự hiểu lầm phổ biến về hiệu quả của chính sách này sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their misperception of the situation led them to make the wrong decision.
|
Sự hiểu lầm của họ về tình hình đã khiến họ đưa ra quyết định sai lầm. |
| Phủ định |
I don't think this is a misperception; I believe it's a deliberate distortion.
|
Tôi không nghĩ đây là một sự hiểu lầm; Tôi tin rằng đó là một sự bóp méo có chủ ý. |
| Nghi vấn |
Whose misperception is causing the most damage to the team's morale?
|
Sự hiểu lầm của ai đang gây ra thiệt hại lớn nhất cho tinh thần của đội? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had listened to the instructions carefully, she wouldn't have a misperception about the project's goals now.
|
Nếu cô ấy đã lắng nghe hướng dẫn cẩn thận, cô ấy sẽ không có sự hiểu lầm về mục tiêu của dự án bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't spread rumors, there wouldn't be such a misperception about his character in the community.
|
Nếu họ không lan truyền tin đồn, sẽ không có sự hiểu lầm như vậy về tính cách của anh ấy trong cộng đồng. |
| Nghi vấn |
If the data hadn't been misinterpreted, would the public have a misperception about the company's financial status today?
|
Nếu dữ liệu không bị hiểu sai, liệu công chúng có sự hiểu lầm về tình hình tài chính của công ty ngày hôm nay không? |