selflessly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selflessly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vị tha; không quan tâm đến bản thân.
Definition (English Meaning)
In a selfless manner; without concern for oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Selflessly'
-
"She selflessly devoted her life to helping the poor."
"Cô ấy đã vị tha cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."
-
"He selflessly risked his life to save the drowning child."
"Anh ấy đã vị tha mạo hiểm mạng sống của mình để cứu đứa trẻ bị đuối nước."
-
"The volunteers worked selflessly to rebuild the community after the disaster."
"Các tình nguyện viên đã làm việc một cách vị tha để xây dựng lại cộng đồng sau thảm họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selflessly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: selflessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selflessly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selflessly' nhấn mạnh hành động được thực hiện mà không có động cơ ích kỷ, chỉ vì lợi ích của người khác. Nó khác với 'generously' (hào phóng), có thể liên quan đến việc cho đi vật chất hoặc thời gian, trong khi 'selflessly' tập trung vào sự hy sinh bản thân về mặt tình cảm, thời gian hoặc công sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selflessly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.