(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selling out
C1

selling out

Động từ (cụm động từ)

Nghĩa tiếng Việt

bán rẻ lý tưởng thỏa hiệp với lương tâm tự đánh mất mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selling out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ hoặc thỏa hiệp các nguyên tắc, niềm tin, hoặc giá trị của mình để đạt được lợi ích cá nhân, thường là tiền bạc hoặc danh tiếng.

Definition (English Meaning)

To compromise one's beliefs, principles, etc., for personal gain.

Ví dụ Thực tế với 'Selling out'

  • "Many indie bands are accused of selling out when they sign with major labels."

    "Nhiều ban nhạc indie bị buộc tội bán rẻ lý tưởng khi họ ký hợp đồng với các hãng thu âm lớn."

  • "He was accused of selling out after he started writing pop songs instead of punk rock."

    "Anh ấy bị buộc tội bán rẻ lý tưởng sau khi bắt đầu viết nhạc pop thay vì nhạc punk rock."

  • "The company sold out its entire inventory of face masks during the pandemic."

    "Công ty đã bán hết toàn bộ hàng tồn kho khẩu trang trong thời kỳ đại dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selling out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sellout
  • Verb: sell out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compromise(thỏa hiệp)
prostitute oneself(bán rẻ bản thân)
cash in(thu lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay true to one's ideals(giữ vững lý tưởng)
remain authentic(giữ vững bản sắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Văn hóa Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Selling out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trung thực và đạo đức. Nó được sử dụng khi ai đó thay đổi hành vi hoặc quan điểm của mình một cách đáng kể để trở nên thành công hoặc giàu có hơn. Sự thay đổi này thường bị coi là không chính trực và đáng thất vọng. Nó khác với việc 'đưa ra quyết định thực tế' vì nó ám chỉ đến một sự hy sinh về mặt đạo đức hoặc nguyên tắc. Ví dụ, một nghệ sĩ bán tác phẩm của họ cho một công ty lớn có thể bị coi là 'selling out'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Cụm 'sell out to someone/something' có nghĩa là thỏa hiệp với ai đó/điều gì đó để đạt được lợi ích. Ví dụ: 'The band sold out to commercialism.' (Ban nhạc đã thỏa hiệp với chủ nghĩa thương mại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selling out'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band had not sold out to that corporation, they would have remained true to their fans.
Nếu ban nhạc đã không bán rẻ lý tưởng cho tập đoàn đó, họ đã có thể giữ vững lòng trung thành với người hâm mộ của mình.
Phủ định
If he hadn't become a sellout, he might not have achieved such widespread fame.
Nếu anh ấy không trở thành một kẻ bán rẻ lý tưởng, có lẽ anh ấy đã không đạt được danh tiếng rộng rãi như vậy.
Nghi vấn
Would she have become a sellout if she had accepted that lucrative offer?
Liệu cô ấy có trở thành một kẻ bán rẻ lý tưởng nếu cô ấy chấp nhận lời đề nghị béo bở đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)