selling out
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selling out'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ bỏ hoặc thỏa hiệp các nguyên tắc, niềm tin, hoặc giá trị của mình để đạt được lợi ích cá nhân, thường là tiền bạc hoặc danh tiếng.
Definition (English Meaning)
To compromise one's beliefs, principles, etc., for personal gain.
Ví dụ Thực tế với 'Selling out'
-
"Many indie bands are accused of selling out when they sign with major labels."
"Nhiều ban nhạc indie bị buộc tội bán rẻ lý tưởng khi họ ký hợp đồng với các hãng thu âm lớn."
-
"He was accused of selling out after he started writing pop songs instead of punk rock."
"Anh ấy bị buộc tội bán rẻ lý tưởng sau khi bắt đầu viết nhạc pop thay vì nhạc punk rock."
-
"The company sold out its entire inventory of face masks during the pandemic."
"Công ty đã bán hết toàn bộ hàng tồn kho khẩu trang trong thời kỳ đại dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selling out'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sellout
- Verb: sell out
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selling out'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trung thực và đạo đức. Nó được sử dụng khi ai đó thay đổi hành vi hoặc quan điểm của mình một cách đáng kể để trở nên thành công hoặc giàu có hơn. Sự thay đổi này thường bị coi là không chính trực và đáng thất vọng. Nó khác với việc 'đưa ra quyết định thực tế' vì nó ám chỉ đến một sự hy sinh về mặt đạo đức hoặc nguyên tắc. Ví dụ, một nghệ sĩ bán tác phẩm của họ cho một công ty lớn có thể bị coi là 'selling out'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm 'sell out to someone/something' có nghĩa là thỏa hiệp với ai đó/điều gì đó để đạt được lợi ích. Ví dụ: 'The band sold out to commercialism.' (Ban nhạc đã thỏa hiệp với chủ nghĩa thương mại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selling out'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the band had not sold out to that corporation, they would have remained true to their fans.
|
Nếu ban nhạc đã không bán rẻ lý tưởng cho tập đoàn đó, họ đã có thể giữ vững lòng trung thành với người hâm mộ của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't become a sellout, he might not have achieved such widespread fame.
|
Nếu anh ấy không trở thành một kẻ bán rẻ lý tưởng, có lẽ anh ấy đã không đạt được danh tiếng rộng rãi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have become a sellout if she had accepted that lucrative offer?
|
Liệu cô ấy có trở thành một kẻ bán rẻ lý tưởng nếu cô ấy chấp nhận lời đề nghị béo bở đó không? |